Theo dõi nhiệt độ bình thường của trẻ sơ sinh là nhiệm vụ quan trọng của mọi bậc phụ huynh trong giai đoạn đầu đời của con. Khác với người lớn, trẻ sơ sinh có hệ thống điều hòa thân nhiệt còn non yếu, khiến các bé dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh. Việc hiểu rõ mức nhiệt độ bình thường của trẻ sơ sinh, nắm vững cách đo chính xác, và biết xử lý khi có bất thường sẽ giúp cha mẹ chăm sóc con tốt hơn, phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe và tránh lo lắng không cần thiết.
Thân nhiệt của trẻ sơ sinh là bao nhiêu là bình thường?
Nhiệt độ bình thường của trẻ sơ sinh dao động tùy thuộc vào vị trí đo trên cơ thể bé.
- Khi đo ở nách: Nhiệt độ bình thường của trẻ sơ sinh thường từ 36,5°C đến 37,2°C và cần đo thêm ở hậu môn nếu dưới 37,2°C.
- Khi đo ở hậu môn: Từ 36,6°C đến 38°C, là phương pháp cho kết quả chính xác nhất, đặc biệt phù hợp cho bé dưới 6 tuần tuổi.
- Khi đo ở tai: Từ 35,8°C đến 38°C, phù hợp với trẻ trên 6 tháng tuổi.
- Khi đo ở miệng: Từ 35,5°C đến 37,5°C, nhưng không nên đo sau khi trẻ ăn hoặc uống nóng.
Nhiệt độ bình thường của trẻ sơ sinh ở mức lý tưởng nên duy trì từ 36°C đến 37°C. Nhiệt độ miệng thấp hơn hậu môn 0,3-0,5°C và nhiệt độ nách, cổ thấp hơn miệng 0,3-0,5°C. Đặc biệt quan trọng là sự chênh lệch 1°C tăng hoặc giảm so với mức nhiệt độ bình thường của trẻ sơ sinh đều có thể gây nguy hiểm cho trẻ nên cha mẹ cần theo dõi thân nhiệt trẻ một cách cẩn thận.

Cách đo thân nhiệt cho trẻ sơ sinh
Lựa chọn phương pháp đo phù hợp sẽ giúp cha mẹ theo dõi chính xác thân nhiệt của con, từ đó phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các phương pháp đo thân nhiệt cho trẻ sơ sinh.
Đo thân nhiệt ở nách
Đo thân nhiệt ở nách là phương pháp ít chính xác nhất nhưng lại thuận tiện và an toàn cho trẻ dưới 3 tháng tuổi. Nhiệt độ bình thường khi đo ở nách dao động từ 34,7°C đến 37,3°C. Nếu nhiệt độ đo ở nách dưới 37,2°C, cha mẹ nên đo thêm ở hậu môn để có kết quả chính xác hơn. Đối với các bé từ 5 tuần tuổi trở lên, mức chênh lệch nhiệt độ khi đo ở nách so với hậu môn chỉ khoảng 0,2°C.
Hướng dẫn cách đo nhiệt độ ở nách:
- Lau khô nách của trẻ trước khi đo để đảm bảo độ chính xác.
- Đặt đầu nhiệt kế vào giữa nách trẻ.
- Giữ nhiệt kế ở nách trẻ và bảo trẻ ép sát khuỷu tay vào ngực hoặc cha mẹ có thể giúp trẻ ép cánh tay vào người.
- Duy trì vị trí này trong khoảng 4 đến 5 phút để đảm bảo kết quả chính xác.

Đo thân nhiệt ở miệng
Đo thân nhiệt ở miệng phù hợp cho trẻ trên 4 tuổi vì trẻ đã có thể hiểu và làm theo hướng dẫn. Nhiệt độ bình thường khi đo ở miệng dao động từ 35,5°C đến 37,5°C. Cần lưu ý rằng nhiệt độ đo được ở khoang miệng luôn thấp hơn so với nhiệt độ ở hậu môn từ 0,3°C đến 0,5°C. Phương pháp này không nên thực hiện khi trẻ đã ăn hoặc uống đồ nóng trong vòng 30 phút trước đó.
Cách đo thân nhiệt qua miệng:
- Rửa nhiệt kế bằng nước lạnh và xà bông, sau đó rửa sạch lại với nước để đảm bảo vệ sinh.
- Đặt đầu nhiệt kế vào dưới lưỡi của trẻ.
- Hướng dẫn trẻ giữ nhiệt kế bằng môi và giữ môi kín xung quanh nhiệt kế.
- Thời gian giữ nhiệt kế: Với nhiệt kế thủy ngân, giữ trong khoảng 3 phút, với nhiệt kế điện tử chỉ cần giữ dưới 1 phút.

Đo thân nhiệt ở tai
Nếu trẻ vừa ở ngoài trời lạnh, cha mẹ cần đợi tối thiểu 15 phút rồi mới thực hiện đo nhiệt độ để kết quả không bị ảnh hưởng. Đáng ngạc nhiên là ống tai và bệnh ở tai không ảnh hưởng tới kết quả hiển thị nhiệt độ cơ thể trẻ.
Cách sử dụng nhiệt kế tai:
- Kéo nhẹ tai ngoài của trẻ trước khi đặt nhiệt kế vào để làm thẳng ống tai.
- Đặt đầu dò nhiệt kế vào ống tai của trẻ một cách nhẹ nhàng.
- Giữ đầu dò nhiệt kế trong tai của trẻ trong vòng 2 giây hoặc cho đến khi có tín hiệu báo.

Đo thân nhiệt ở hậu môn
Đo nhiệt độ ở hậu môn được coi là phương pháp cho kết quả chính xác nhất vì đây là mức nhiệt cơ bản đảm bảo cơ thể đang trong trạng thái bình thường. Phương pháp này đặc biệt thích hợp cho các bé từ 6 tuần tuổi trở xuống. Nhiệt độ bình thường khi đo ở hậu môn dao động từ 36,6°C đến 38°C.
Cách đo thân nhiệt ở hậu môn:
- Cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ nằm úp sấp trong lòng người lớn để tạo cảm giác an toàn và dễ thao tác.
- Thoa một chút chất bôi trơn (ví dụ vaseline) vào phần cuối nhiệt kế để dễ dàng đưa vào và tránh gây khó chịu cho trẻ.
- Nhẹ nhàng đặt nhiệt kế vào hậu môn trẻ cho đến khi phần đầu bạc của nhiệt kế không còn thấy nữa (khoảng 0,6cm đến 1,3cm bên trong hậu môn).
- Giữ nhiệt kế cẩn thận và đợi khoảng 2 phút đối với nhiệt kế thủy ngân và 1 phút đối với nhiệt kế điện tử.

Thân nhiệt bất thường ở trẻ sơ sinh và cách xử lý
Nhiệt độ bình thường của trẻ sơ sinh thường dao động trong khoảng an toàn nhất định, nhưng khi có dấu hiệu bất thường, cha mẹ cần nắm rõ cách xử lý.
Thân nhiệt cao (Sốt)
Khi thân nhiệt của trẻ tăng cao trên 37,5°C khi đo ở nách, đây là dấu hiệu bé đang bị nóng. Nếu nhiệt độ vượt qua 38°C khi đo ở hậu môn hoặc trên 38,5°C khi đo ở nách, trẻ đang bị sốt. Các bậc phụ huynh cần phân biệt sốt nhẹ (khoảng 38°C khi đo từ hậu môn) và sốt cao (trên 39°C). Để xử lý khi trẻ có thân nhiệt cao, hãy thực hiện theo các bước sau: Nếu nhiệt độ trên 37,5°C, cho trẻ nằm trong phòng thoáng, nới lỏng quần áo, dùng khăn ấm chườm ở trán, nách và bẹn, đồng thời tiếp tục theo dõi. Khi nhiệt độ vượt quá 38°C (đo ở hậu môn) hoặc trên 38,5°C (đo ở nách), cần lau mát, chườm khăn ấm ngay, có thể dùng thuốc hạ sốt và đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất.

Thân nhiệt thấp (Hạ thân nhiệt)
Khi nhiệt độ bình thường của trẻ sơ sinh giảm thấp dưới 36,5°C, cha mẹ cần ủ ấm ngay cho bé. Nếu nhiệt độ xuống dưới 36°C, cần ủ ấm tích cực bằng chăn hoặc áp dụng phương pháp da kề da. Điều quan trọng cần nhớ là trẻ sơ sinh có thể bị hạ thân nhiệt ngay cả trong mùa hè. Để kiểm tra nhanh, cha mẹ có thể sờ vào chân và tay bé, nếu lạnh là dấu hiệu cần ủ ấm ngay lập tức. Việc duy trì nhiệt độ bình thường của trẻ sơ sinh không chỉ giúp bé thoải mái mà còn đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm do rối loạn thân nhiệt gây ra.

Các sai lầm cần tránh khi đo thân nhiệt cho trẻ
Để có được kết quả đo chính xác và đảm bảo an toàn khi kiểm tra nhiệt độ của trẻ, cha mẹ cần tránh những sai lầm phổ biến sau đây. Những lỗi này có thể làm sai lệch kết quả hoặc thậm chí gây nguy hiểm cho trẻ, đặc biệt khi bạn cần phát hiện sớm các trường hợp nhiệt độ bất thường so với nhiệt độ bình thường của trẻ sơ sinh.
- Sử dụng nhiệt kế thủy ngân: Nên dùng nhiệt kế điện tử vì an toàn hơn. Thủy ngân rất độc nếu nhiệt kế bị vỡ.
- Dựa vào phương pháp đo không phù hợp với lứa tuổi: Một sai lầm phổ biến là dùng cách đo không phù hợp với độ tuổi. Đo ở nách ít chính xác, đo ở miệng chỉ dành cho trẻ trên 4 tuổi và không dùng sau khi ăn uống, còn đo ở tai không áp dụng cho trẻ dưới 6 tháng do ống tai quá nhỏ.
- Bỏ qua sự chênh lệch nhiệt độ giữa các vị trí đo: Nhiệt độ miệng thấp hơn hậu môn 0,3-0,5°C; nhiệt độ nách và cổ thấp hơn miệng 0,3-0,5°C.
- Đo nhiệt độ quá sớm sau khi trẻ tiếp xúc với môi trường khác biệt: Cần đợi ít nhất 15 phút sau khi trẻ từ ngoài trời lạnh vào nhà.

Theo dõi và kiểm soát nhiệt độ bình thường của trẻ sơ sinh là một phần không thể thiếu trong việc chăm sóc sức khỏe tổng thể của bé. Với những kiến thức và kỹ năng được chia sẻ trong bài viết này, cha mẹ có thể tự tin hơn trong việc nhận biết và xử lý các vấn đề về thân nhiệt của con. Điều quan trọng là phụ huynh cần lựa chọn phương pháp đo phù hợp với độ tuổi của trẻ, hiểu rõ sự chênh lệch nhiệt độ giữa các vị trí đo, và biết cách xử lý khi nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
Ngoài việc theo dõi thân nhiệt, việc tăng cường hệ miễn dịch cho bé cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp trẻ ít bị ốm và có sức đề kháng tốt hơn. Một trong những thành phần có tác dụng nâng cao miễn dịch đáng chú ý là Lactoferrin – protein có khả năng tăng miễn dịch bằng cách tăng IgA, ngăn vi khuẩn và virus bám vào tế bào, đồng thời có tác dụng kháng khuẩn mạnh, đặc biệt là ức chế vi khuẩn E. coli. Thành phần này còn giúp giảm các triệu chứng tiêu hóa cấp tính và đau dạ dày.
=>>> Làm thế nào để tăng sức đề kháng cho bé? Cách tăng cường sức đề kháng Dấu hiệu nhận biết và giải pháp hiệu quả
Sữa Morinaga từ Nhật Bản là một trong những lựa chọn đáng cân nhắc, khi họ là hãng đầu tiên bổ sung Lactoferrin vào sữa bột từ năm 1986. Sản phẩm này có hàm lượng Lactoferrin cao, hỗ trợ tăng đề kháng cho trẻ, mặc dù không thể bằng sữa mẹ. Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy việc bổ sung Lactoferrin ở trẻ sinh non có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng huyết và nhiễm nấm, đặc biệt khi kết hợp với men vi sinh, hiệu quả còn tăng thêm.
=>>> Mẹ tìm hiểu: Bật mí dòng sữa Morinaga cho trẻ sơ sinh phát triển toàn diện
Ngoài Lactoferrin, sữa Morinaga còn chứa các thành phần tăng miễn dịch khác như BB536 (lợi khuẩn), sắt, kẽm, vitamin C, nhóm B, lysine, crom và selen, góp phần hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường miễn dịch cho trẻ, đặc biệt trong giai đoạn từ 6 tháng đến 3 tuổi.
Tuy nhiên, điều quan trọng nhất vẫn là sữa mẹ – nguồn dinh dưỡng tự nhiên và hoàn hảo nhất cho trẻ sơ sinh. Việc kết hợp giữa theo dõi thân nhiệt cẩn thận và đảm bảo chế độ dinh dưỡng tốt sẽ giúp bé phát triển khỏe mạnh và toàn diện trong những năm đầu đời quan trọng.