Tin tức - Sự kiện
Ngày 11/01/2025, tại Balance Yoga Villa, Morinaga đã tổ chức thành công buổi workshop đầu tiên trong series “Mẹ bầu vẫn thế”. Với chủ đề "Mẹ bầu vẫn khỏe", tại đây đã diễn ra các hoạt động Yoga nhẹ nhàng dành riêng cho mẹ bầu, hỗ trợ tích cực cho sự phát triển trong thai kỳ. Thêm vào đó, sự kiện còn mang đến một không gian ấm áp, thư giãn và tràn đầy năng lượng tích cực đến các mẹ bầu.
Không chỉ là một buổi tập yoga đơn thuần, sự kiện lần này còn là dịp để các mẹ kết nối sâu hơn với thai nhi, giải tỏa căng thẳng và mệt mỏi. Đặc biệt, với sự đồng hành của Hot TikToker Vy Phạm cùng nhiều Hotmom, buổi workshop không chỉ giúp mẹ trải nghiệm Yoga & Sound healing nhẹ nhàng mà còn tạo nên khoảnh khắc gắn kết giữa mẹ và bé thông qua từng động tác.
Mẹ bầu được hướng dẫn những động tác yoga phù hợp
"Mẹ bầu vẫn thế” - “Mẹ bầu vẫn khỏe" – Khi yêu thương bản thân là cách yêu con
Suốt buổi workshop, các mẹ đã cùng nhau tận hưởng những phút giây thư giãn, lắng nghe cơ thể và để tâm trí hoàn toàn thả lỏng. Đây cũng chính là thông điệp mà Morinaga muốn gửi gắm:
- Mang thai không phải là một gánh nặng, mà là hành trình đầy ý nghĩa và thiêng liêng.
- Khi mẹ biết yêu thương bản thân, chăm sóc sức khỏe và tận hưởng từng khoảnh khắc, cơ thể sẽ tràn đầy sức sống, tinh thần cũng tươi mới hơn.
- Sự bình an và hạnh phúc của mẹ chính là món quà đầu tiên mẹ dành cho con, giúp con yêu phát triển khỏe mạnh ngay từ trong bụng mẹ.
Những khoảnh khắc đặc biệt này không chỉ giúp mẹ có một thai kỳ nhẹ nhàng, khỏe mạnh, mà còn tạo nên sợi dây kết nối vững chắc giữa mẹ và bé.
Đồng hành cùng mẹ trên hành trình thiêng liêng
Morinaga luôn mong muốn lan tỏa năng lượng tích cực đến các mẹ bầu, giúp mẹ hiểu rằng:
💖 Yêu mình cũng chính là cách yêu con.
💖 Mẹ khỏe – Con vui.
💖 Thai kỳ có thể nhẹ nhàng hơn khi mẹ biết cách lắng nghe cơ thể và tận hưởng từng giây phút.
Sữa bầu Morinaga hương trà sữa được các mẹ bầu yêu thích
Không chỉ cung cấp nguồn dinh dưỡng đủ đầy, Morinaga còn không ngừng nỗ lực tạo ra những giá trị tinh thần, giúp mẹ có một thai kỳ hạnh phúc, tự tin và tràn đầy năng lượng.
Series Workshop "Mẹ bầu vẫn thế" chính là một trong những hoạt động Morinaga dành riêng cho mẹ bầu. Hy vọng các "chị" bầu vẫn xinh, vẫn khỏe, vẫn slay trong suốt thai kỳ này!
Cảm ơn Hot TikToker Vy Phạm và các mẹ đã tham gia, cùng nhau lan tỏa tinh thần "Mẹ bầu vẫn thế” - “Mẹ bầu vẫn khỏe"! Hãy tiếp tục đồng hành cùng Morinaga trên fanpage: Morinaga - Dinh dưỡng cho mẹ, để đón chờ những sự kiện ý nghĩa sắp tới nhé!
Chỉ số BMI (Body Mass Index) không chỉ là thước đo sức khỏe dành cho người lớn mà còn là chỉ số quan trọng giúp mẹ theo dõi tình trạng dinh dưỡng của bé yêu theo từng giai đoạn phát triển. Việc hiểu rõ BMI chuẩn sẽ giúp mẹ biết được bé có đang thiếu cân, thừa cân hay đạt mức lý tưởng, từ đó điều chỉnh chế độ ăn uống và sinh hoạt phù hợp.
Hãy cùng khám phá trong bài viết này để biết bé yêu của bạn đang ở đâu trên thang đo BMI và cách đảm bảo dinh dưỡng tốt nhất giúp bé phát triển toàn diện, khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng!
Trong suốt hành trình mang thai, mẹ bầu thường quan tâm đến sự phát triển của bé yêu qua từng giai đoạn. Mỗi tuần thai, thai nhi đều có những bước phát triển quan trọng về cả chiều cao lẫn cân nặng, là chỉ số phản ánh tình trạng sức khỏe và sự phát triển toàn diện của bé. Dưới đây là bảng chiều cao và cân nặng chuẩn của thai nhi theo tuần mà mẹ bầu có thể tham khảo để theo dõi sự phát triển của con trong suốt thai kỳ.
1. Bảng cân nặng & chiều dài chuẩn của thai nhi theo tuần
Bảng cân nặng của thai nhi được đo theo chiều ngang qua từng tuần. Ví dụ, cân nặng thai nhi ở tuần 33 là 2kg với chiều dài khoảng 44.1 cm, trong khi ở tuần 34, thai nhi nặng khoảng 2.2kg và dài 45.3cm.
Bảng theo dõi cân nặng chuẩn của thai nhi được thiết kế để mẹ bầu có thể giám sát chặt chẽ sự phát triển của con qua từng giai đoạn. Chỉ số cân nặng chuẩn này được cung cấp theo từng tuần thai, bắt đầu từ tuần thứ 8 đến hết tuần 40 của thai kỳ. Sau khi thăm khám và so sánh với bảng này, mẹ bầu sẽ biết liệu thai nhi có phát triển bình thường hay không, hoặc liệu bé có nhỏ hơn hay lớn hơn so với mức cân nặng chuẩn. Từ đó, mẹ bầu có thể điều chỉnh chế độ dinh dưỡng, ăn uống, và tập luyện sao cho phù hợp với sự phát triển của bé.
2. Cách đo chiều dài và cân nặng của thai nhi?
Tam cá nguyệt thứ nhất là giai đoạn lý tưởng để xác định tuổi thai. Bác sĩ sẽ đo chiều dài đầu - mông hoặc kích thước túi thai để ước tính chính xác tuổi thai nhi. Tuy nhiên, do thai còn rất nhỏ nên chưa thể tính được trọng lượng.
Tam cá nguyệt thứ hai, phương pháp đo chiều dài đầu - mông không còn được sử dụng để theo dõi sự phát triển của thai nhi. Thay vào đó, bác sĩ sẽ đo đường kính lưỡng đỉnh (Biparietal Diameter), chiều dài xương đùi (Femur Length) và chu vi vòng bụng (Abdominal Circumference). Dựa trên các số đo này, bác sĩ áp dụng thuật toán chuyên biệt để ước tính trọng lượng thai nhi.
Tam cá nguyệt thứ ba, bác sĩ tiếp tục sử dụng các số đo trên, đồng thời có thể bổ sung chỉ số chu vi vòng đầu hoặc đường kính ngang bụng nếu cần thiết. Từ tuần thứ 32, cân nặng thai nhi tăng nhanh, các đường nét cơ thể dần hoàn thiện, chuẩn bị cho ngày chào đời.
3. Mẹ bầu nên làm gì để hỗ trợ thai nhi phát triển đúng chuẩn?
Để đảm bảo thai nhi phát triển đúng theo các chỉ số chuẩn về chiều cao và cân nặng, mẹ bầu cần lưu ý những điều sau:
- Bổ sung dinh dưỡng hợp lý: Chế độ ăn uống của mẹ bầu cần đa dạng và đầy đủ dưỡng chất, tập trung vào các loại thực phẩm giàu protein, canxi, sắt và vitamin như thịt, cá, sữa, rau xanh, trái cây.
- Thăm khám định kỳ: Thường xuyên thăm khám theo chỉ định của bác sĩ để theo dõi sự phát triển của bé và kịp thời phát hiện những bất thường nếu có.
- Chăm sóc sức khỏe toàn diện: Mẹ bầu nên tập thể dục nhẹ nhàng, nghỉ ngơi đầy đủ và giữ tinh thần thoải mái. Điều này không chỉ tốt cho sức khỏe của mẹ mà còn giúp bé phát triển khỏe mạnh.
- Uống đủ nước: Nước đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cơ thể mẹ duy trì quá trình trao đổi chất và tạo môi trường nước ối an toàn cho bé phát triển.
Theo dõi chiều cao và cân nặng của thai nhi theo từng tuần là một cách giúp mẹ bầu hiểu rõ hơn về sự phát triển của con yêu, từ đó điều chỉnh chế độ dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe phù hợp. Dù chỉ số có thể dao động một chút so với chuẩn, mẹ bầu không nên quá lo lắng mà hãy chú trọng vào việc duy trì một lối sống lành mạnh, khoa học để giúp bé phát triển toàn diện trong suốt thai kỳ.
Trong suốt thai kỳ, việc duy trì mức tăng cân hợp lý không chỉ giúp mẹ bầu có một thai kỳ khỏe mạnh mà còn đảm bảo sự phát triển toàn diện cho thai nhi. Một công cụ quan trọng giúp mẹ bầu kiểm soát cân nặng hiệu quả là chỉ số BMI (Body Mass Index). Dựa vào chỉ số này, các mẹ có thể theo dõi tình trạng cơ thể và điều chỉnh chế độ dinh dưỡng phù hợp.
1. Tại sao việc tăng cân hợp lý trong thai kỳ quan trọng?
Mức tăng cân phù hợp trong suốt thai kỳ không chỉ đảm bảo dinh dưỡng cho cả mẹ và thai nhi mà còn giảm thiểu nguy cơ mắc các biến chứng thai kỳ.
Trong quá trình mang thai, nếu mẹ bầu bị suy dinh dưỡng hoặc béo phì, cả mẹ và thai nhi đều có thể gặp phải những ảnh hưởng tiêu cực. Mẹ bầu có nguy cơ mắc các bệnh như cao huyết áp, tiền sản giật, khó sinh, hoặc hạ đường huyết trong khi sinh. Bên cạnh đó, thai nhi có thể bị suy dinh dưỡng, sinh non, thiếu cân hoặc có cân nặng quá lớn khi chào đời. Vì vậy, việc duy trì chế độ ăn uống khoa học và đảm bảo mức tăng cân hợp lý trong suốt thai kỳ là điều vô cùng quan trọng.
2. Chỉ số BMI và khuyến nghị tăng cân chuẩn trong thai kỳ
Chỉ số BMI (Body Mass Index) là một công cụ hữu ích giúp đánh giá tình trạng thể chất của mẹ bầu thông qua tỷ lệ giữa cân nặng và chiều cao. Chỉ số này không chỉ đơn thuần phản ánh cân nặng mà còn là thước đo để xác định mẹ bầu thuộc nhóm nào: gầy, bình thường, thừa cân hay béo phì. Dựa trên kết quả BMI, các bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng sẽ đưa ra những khuyến nghị về mức tăng cân phù hợp nhất cho mẹ và bé trong suốt thai kỳ.
Dưới đây là các nhóm BMI và mức tăng cân khuyến nghị trong thai kỳ theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC):
3. Cân nặng của mẹ bầu được phân bổ như thế nào trong thai kỳ?
Trong quá trình mang thai, sự tăng cân của mẹ bầu không chỉ đơn thuần là do em bé lớn lên, mà còn bao gồm nhau thai, nước ối,... Dù nhìn từ bên ngoài, cơ thể mẹ bầu có thể không thay đổi quá nhiều, nhưng bên trong, cân nặng lại tăng lên đáng kể bởi những yếu tố sau:
Mô và dịch | Lũy tích tăng cân trong thai kỳ (gram) | |||
10 tuần | 20 tuần | 30 tuần | 40 tuần | |
Thai | 5 | 300 | 1500 | 3400 |
Nhau | 20 | 170 | 430 | 650 |
Nước ối | 30 | 350 | 750 | 800 |
Tử cung | 140 | 320 | 600 | 970 |
Vú | 45 | 180 | 360 | 405 |
Máu | 100 | 600 | 1300 | 1450 |
Dịch ngoại bào | 0 | 30 | 80 | 1480 |
Dự trữ mẹ (mỡ) | 310 | 2050 | 3480 | 3345 |
Tổng cộng | 650 | 4000 | 8500 | 12500 |
Bên cạnh đó, còn nhiều yếu tố khác như sự thay đổi của các mô và dịch cơ thể, đều góp phần làm tăng cân. Vì vậy, việc đánh giá cân nặng của mẹ bầu cần phải dựa trên nhiều chỉ số khác nhau, không chỉ qua cái nhìn bề ngoài. Sự tăng cân hợp lý là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé trong suốt thai kỳ.
4. Các lưu ý quan trọng về tăng cân trong thai kỳ
- Duy trì chế độ dinh dưỡng cân bằng: Mẹ bầu nên ăn uống đầy đủ các nhóm chất như protein, tinh bột, chất béo lành mạnh, vitamin và khoáng chất để cung cấp đủ dưỡng chất cho cả mẹ và thai nhi.
- Tăng cân đều và từ từ: Mức tăng cân nên phân bổ đều qua từng tam cá nguyệt để tránh tăng cân đột ngột, gây áp lực cho cơ thể và hệ thống tuần hoàn.
- Tập thể dục nhẹ nhàng: Các bài tập như đi bộ, yoga hay bơi lội có thể giúp mẹ bầu kiểm soát cân nặng và duy trì sự linh hoạt của cơ thể.
- Thường xuyên kiểm tra sức khỏe: Mẹ bầu nên khám thai định kỳ và trao đổi với bác sĩ về chế độ dinh dưỡng và mức tăng cân phù hợp.
5. Tăng cân đúng cách là bảo vệ sức khỏe mẹ và bé
Tăng cân đúng cách không chỉ đảm bảo mẹ bầu có đủ năng lượng để nuôi dưỡng thai nhi mà còn giúp bé phát triển khỏe mạnh ngay từ trong bụng mẹ. Điều quan trọng là mẹ bầu cần theo dõi và điều chỉnh chế độ ăn uống, vận động để duy trì mức cân nặng hợp lý trong suốt thai kỳ.
Chỉ số BMI và bảng khuyến nghị tăng cân sẽ là công cụ hữu ích để mẹ bầu kiểm soát cân nặng, đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé từ khi mang thai đến khi chào đời. Hãy luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ để có một thai kỳ khỏe mạnh và an toàn.
Chỉ số BMI (Body Mass Index) là một công cụ hữu ích giúp mẹ bầu theo dõi sát sao và phản ánh chính xác tình trạng cân nặng của mình trong suốt thai kỳ. Dưới đây là bảng chỉ số BMI chuẩn, giúp mẹ bầu dễ dàng theo dõi cân nặng và điều chỉnh chế độ dinh dưỡng hợp lý trong suốt thai kỳ.
1. Chỉ số BMI là gì?
BMI là chỉ số đo lường giữa cân nặng và chiều cao nhằm đánh giá chỉ số cơ thể có nằm trong khoảng cân nặng lý tưởng hay không. Công thức tính chỉ số BMI:
BMI = Cân nặng (kg)/(Chiều cao (m) x Chiều cao (m))
Ví dụ: Nếu mẹ có cân nặng là 60kg và chiều cao 1m6, chỉ số BMI sẽ là:
BMI = 60/(1.6 x 1.6) = 23.4
Dựa trên chỉ số BMI, các mẹ bầu sẽ biết mình thuộc nhóm gầy, bình thường, thừa cân hay béo phì. Từ đó, mẹ bầu sẽ điều chỉnh lượng dinh dưỡng để kiểm soát cân nặng tăng trong thai kỳ sao cho phù hợp.
2. Chỉ số BMI chuẩn cho mẹ bầu
Theo các khuyến nghị y tế, dựa trên chỉ số BMI trước khi mang thai, mẹ bầu sẽ cần theo dõi mức tăng cân hợp lý trong suốt thai kỳ như sau:
2.1. Mẹ bầu gầy
- Chỉ số BMI: Dưới 18.5
- Khuyến nghị tăng cân trong thai kỳ: 12.5 – 18 kg
Khi chỉ số BMI của mẹ bầu dưới 18.5, tức là cơ thể ở mức thiếu cân, việc tăng cân trong thai kỳ là cực kỳ quan trọng. Thai nhi sẽ cần nhiều dưỡng chất hơn để phát triển khỏe mạnh, và mẹ cần bổ sung đủ các nhóm chất dinh dưỡng để đảm bảo tăng cân đều và an toàn. Trong trường hợp này, mẹ nên tăng từ 12.5 - 18kg trong suốt thai kỳ.
2.2. Mẹ bầu bình thường
- Chỉ số BMI: Khoảng 18.5 - 24.9
- Khuyến nghị tăng cân trong thai kỳ: 11.5 – 16 kg
Đối với những mẹ có chỉ số BMI nằm trong khoảng bình thường, việc tăng cân từ 11.5 - 16kg là phù hợp. Ở mức cân nặng này, cơ thể đã có đủ năng lượng để cung cấp cho thai nhi phát triển. Mẹ nên duy trì chế độ ăn uống cân bằng và theo dõi định kỳ để đảm bảo không tăng cân quá mức hoặc thiếu cân.
2.3. Mẹ bầu thừa cân
- Chỉ số BMI: Từ 25 - 29.9
- Khuyến nghị tăng cân trong thai kỳ: 7 – 11.5 kg (hoặc 6.8 – 11.3 kg)
Nếu mẹ bầu có chỉ số BMI trong khoảng thừa cân, việc tăng cân trong thai kỳ cần được kiểm soát kỹ lưỡng hơn để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và bé. Ở nhóm này, mẹ chỉ nên tăng từ 7 đến 11.5kg (hoặc khoảng 6.8 - 11.3kg) trong suốt 9 tháng thai kỳ. Mẹ cần chú ý chế độ dinh dưỡng, hạn chế thực phẩm giàu đường và chất béo không lành mạnh.
2.4. Mẹ bầu béo phì
- Chỉ số BMI: 30 trở lên
- Khuyến nghị tăng cân trong thai kỳ: 5 – 9 kg
Đối với những mẹ bầu có chỉ số BMI từ 30 trở lên, thuộc nhóm béo phì, việc kiểm soát tăng cân trong thai kỳ là vô cùng quan trọng để tránh nguy cơ mắc các biến chứng như tiểu đường thai kỳ, tiền sản giật và các vấn đề về sinh nở. Mẹ bầu béo phì chỉ nên tăng từ 5 đến 9kg trong suốt thai kỳ để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và thai nhi.
3. Tầm quan trọng của việc theo dõi BMI và tăng cân trong thai kỳ
Việc theo dõi chỉ số BMI và cân nặng khi mang thai là yếu tố quan trọng giúp mẹ và bé có một thai kỳ khỏe mạnh. Nếu tăng cân quá ít hoặc quá nhiều, mẹ có thể gặp phải các vấn đề sức khỏe như:
- Thiếu cân: Thai nhi có nguy cơ sinh non hoặc suy dinh dưỡng bẩm sinh.
- Thừa cân hoặc béo phì: Mẹ có nguy cơ mắc các bệnh như tiểu đường thai kỳ, cao huyết áp hoặc sinh khó.
Ngoài ra, tăng cân quá mức còn ảnh hưởng đến quá trình hồi phục sau sinh và làm tăng nguy cơ béo phì sau này cho cả mẹ và bé.
4. Lời khuyên dinh dưỡng cho mẹ bầu
Để đảm bảo sức khỏe tốt trong suốt thai kỳ, mẹ bầu nên:
- Ăn uống đầy đủ các nhóm chất dinh dưỡng: Tinh bột, protein, chất béo lành mạnh, vitamin và khoáng chất.
- Uống đủ nước mỗi ngày (khoảng 2-3 lít nước).
- Hạn chế các thực phẩm giàu đường, chất béo bão hòa và thực phẩm chế biến sẵn.
- Tăng cường vận động nhẹ nhàng, như đi bộ hoặc yoga dành cho bà bầu, giúp cơ thể linh hoạt và tránh tăng cân quá mức.
Tóm lại, theo dõi chỉ số BMI và cân nặng là một phần quan trọng của việc chăm sóc thai kỳ. Việc giữ cân nặng hợp lý không chỉ giúp mẹ bầu có một thai kỳ khỏe mạnh mà còn đảm bảo sự phát triển toàn diện cho thai nhi. Hãy luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ để có chế độ dinh dưỡng và kế hoạch chăm sóc phù hợp cho từng giai đoạn của thai kỳ.
Béo phì trong thai kỳ có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho cả mẹ và thai nhi. Đây là tình trạng khi mẹ bầu có chỉ số BMI (Body Mass Index) từ 30 trở lên trước khi mang thai. Việc này làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh lý và biến chứng trong thai kỳ.
1. Tác động của béo phì trong thai kỳ đến sức khỏe mẹ và bé
Biến chứng trước sinh
- Vô sinh và sẩy thai: Béo phì ảnh hưởng đến hệ trục não bộ – tuyến yên – buồng trứng (HPO), làm rối loạn nội tiết tố, khiến kinh nguyệt không đều, ít hoặc không rụng trứng, làm giảm khả năng thụ thai gấp 3 lần so với phụ nữ có cân nặng bình thường. Ngoài ra, béo phì làm suy giảm chất lượng trứng, ảnh hưởng đến sự làm tổ của phôi, dẫn đến nguy cơ sẩy thai cao hơn và giảm hiệu quả của các phương pháp hỗ trợ sinh sản.
- Đái tháo đường thai kỳ: Phụ nữ béo phì có nguy cơ mắc đái tháo đường thai kỳ cao gấp 3 – 4 lần do đề kháng insulin và tình trạng viêm mạn tính. Điều này làm tăng nguy cơ cao huyết áp, tiền sản giật, sinh khó và phải sinh mổ.
- Tăng huyết áp thai kỳ và tiền sản giật: Nguy cơ tăng huyết áp thai kỳ và tiền sản giật cao hơn 3 – 4 lần ở phụ nữ béo phì độ II và III so với phụ nữ có cân nặng bình thường. Tiền sản giật có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như suy gan, suy thận, đột quỵ và ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.
- Trầm cảm và lo âu: Béo phì làm tăng nguy cơ trầm cảm, lo âu trước và sau sinh (OR: 1,3 – 1,4). Các yếu tố liên quan bao gồm sự mất cân bằng nội tiết tố, áp lực về ngoại hình, tiền sử rối loạn ăn uống và tác động tâm lý từ việc kỳ thị ngoại hình.
Biến chứng khi chuyển dạ, trong khi sinh và sau sinh
- Sinh non: Chỉ số BMI càng cao, nguy cơ sinh non càng lớn. Phụ nữ béo phì độ I (BMI 30 – 34,9) có nguy cơ sinh non cao hơn 1,56 lần, trong khi béo phì độ II hoặc III (BMI > 35) làm tăng nguy cơ lên 1,71 lần.
- Chuyển dạ kéo dài, khó sinh: Do mỡ thừa trong vùng khung chậu làm thu hẹp đường sinh, phụ nữ béo phì dễ gặp tình trạng chuyển dạ kéo dài, không tiến triển, cần can thiệp sinh mổ hoặc dùng dụng cụ hỗ trợ sinh.
- Nguy cơ sinh mổ cao: Tỷ lệ sinh mổ ở phụ nữ béo phì cao gấp đôi so với người có cân nặng bình thường. Ngoài ra, họ có nguy cơ gặp phải các biến chứng sau sinh như nhiễm trùng vết mổ, mất máu nhiều, huyết khối tĩnh mạch và viêm nội mạc tử cung.
- Băng huyết sau sinh: Phụ nữ béo phì có nguy cơ băng huyết sau sinh cao hơn đáng kể, đặc biệt khi BMI > 35 kg/m².
- Tăng nguy cơ nhiễm trùng, thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch: Tình trạng béo phì làm giảm lưu thông máu, tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, gây ra thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch và nhiễm trùng hậu sản.
- Giảm khả năng nuôi con bằng sữa mẹ: Phụ nữ béo phì có tỷ lệ cho con bú hoàn toàn thấp hơn, chủ yếu do mức progesterone cao ức chế tạo sữa, khó khăn trong việc trẻ ngậm bắt vú, sinh mổ và trầm cảm sau sinh.
Biến chứng ở thai nhi
- Khuyết tật bẩm sinh: Béo phì của mẹ làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh, đặc biệt là dị tật tim và ống thần kinh. Ngoài ra, do lớp mỡ bụng dày làm giảm độ chính xác của siêu âm, việc phát hiện các bất thường thai nhi trong giai đoạn tiền sản cũng gặp nhiều khó khăn hơn.
- Thai to so với tuổi thai: Nguy cơ thai to tăng cao khi mẹ béo phì, điều này dẫn đến khó sinh, mắc kẹt vai, nguy cơ chấn thương khi sinh và có thể làm tăng nguy cơ béo phì ở trẻ sau này.
- Thai chết lưu và thai ngưng tiến triển: Phụ nữ béo phì có nguy cơ thai ngưng tiến triển cao hơn 1,3 – 2,1 lần. Nguyên nhân có thể do các bệnh lý liên quan đến béo phì làm suy giảm chức năng nhau thai, khiến thai nhi không nhận đủ oxy và dưỡng chất.
2. Làm thế nào để mẹ bầu béo phì duy trì sức khỏe?
Duy trì sức khỏe trong suốt thai kỳ là điều quan trọng đối với tất cả các bà mẹ, đặc biệt là những người bị béo phì. Việc quản lý cân nặng hợp lý và xây dựng chế độ dinh dưỡng phù hợp giúp giảm thiểu các nguy cơ bệnh tật và biến chứng.
Khuyến nghị tăng cân
Đối với mẹ bầu béo phì, các chuyên gia khuyến nghị nên tăng cân từ 5 – 9 kg trong suốt thai kỳ. Việc theo dõi cân nặng thường xuyên sẽ giúp mẹ duy trì chỉ số BMI hợp lý và tránh tình trạng tăng cân quá mức.
Tăng cường hoạt động thể chất
- Tập thể dục nhẹ nhàng: Đi bộ, yoga cho bà bầu, bơi lội là những bài tập lý tưởng giúp mẹ bầu béo phì kiểm soát cân nặng mà không ảnh hưởng đến sức khỏe. Việc vận động giúp tăng cường tuần hoàn máu, giảm nguy cơ tiểu đường thai kỳ và tiền sản giật.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ: Trước khi bắt đầu bất kỳ chương trình tập luyện nào, mẹ bầu béo phì nên hỏi ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn.
3. Xây dựng thực đơn cho mẹ bầu béo phì
Việc duy trì chế độ ăn uống khoa học, giàu dưỡng chất là cách hiệu quả nhất để mẹ bầu béo phì kiểm soát cân nặng và đảm bảo sức khỏe cho thai nhi.
Nguyên tắc ăn uống cho mẹ bầu béo phì
- Kiểm soát lượng calo: Mẹ bầu béo phì nên chú ý đến lượng calo tiêu thụ mỗi ngày. Việc giảm thiểu những thực phẩm chứa nhiều chất béo và đường sẽ giúp kiểm soát lượng calo hấp thụ.
- Tăng cường protein và chất xơ: Protein từ thịt nạc, cá, trứng, đậu và chất xơ từ rau củ quả sẽ giúp mẹ cảm thấy no lâu hơn, giảm cảm giác thèm ăn và hạn chế tăng cân quá mức.
- Chia nhỏ bữa ăn: Thay vì ăn ba bữa lớn mỗi ngày, mẹ bầu béo phì nên chia nhỏ thành nhiều bữa ăn trong ngày để cơ thể dễ hấp thụ dưỡng chất và ngăn chặn việc ăn quá nhiều một lần.
- Uống đủ nước: Cần uống từ 1.5 - 2 lít nước mỗi ngày, tránh đồ uống có đường hoặc gas.
Thực đơn gợi ý cho mẹ bầu béo phì
* Phân bố bữa ăn:
Bữa ăn | % Năng lượng |
Sáng | 25 |
Phụ sáng | 5 |
Trưa | 30 |
Phụ chiều | 5 |
Chiều | 30 |
Phụ tối | 5 |
*Thực đơn tham khảo 1 ngày
Tên món ăn | Thành phần món ăn | Định lượng thực phẩm sống |
Sáng | ||
Sandwich nguyên cám | Bánh mì sandwich nguyên cám | 1 lát (35-38 g) |
Trứng ốp la | Trứng chiên ốp la | 2 quả vừa |
Rau + bơ nghiền | Trái bơ nghiền | 50-80 g |
Rau xà lách | 25 g (1-2 lá) | |
Cà chua nhỏ | 50 g | |
Trái cây | Chuối, việt quất | 80-100 g |
Phụ sáng | ||
Sữa | Sữa tươi tách béo không đường/ Sữa cho phụ nữ mang thai | 180-200 ml |
Trưa | ||
Cơm gạo lứt trộn hạt quinoa | Cơm gạo lứt | 110 g (1/2 chén cơm loại 280ml) |
Hạt diêm mạch (Quinoa) | 20 g | |
Cá hồi nướng mật ong | Cá hồi | 90-100 g |
Tỏi | 5 g | |
Gia vị (muối, hạt tiêu) | 1-2 g | |
Mật ong | 5-10 g | |
Hạt mè đen/ mè trắng | 2 g | |
Dầu olive | 5 g | |
Rau luộc | Bông cải xanh | 50 g |
Cà rốt | 20 g | |
Canh cà chua trứng | Trứng gà | 1/2 quả |
Cà chua | 50 g | |
Cần ta, hành lá, hành tím | 5 g | |
Gia vị | 1-2 g | |
Tráng miệng | Thanh long | 80 g |
Ổi | 80 g | |
Phụ chiều | ||
Sữa chua tách béo hoặc phô mai tách béo ít đường | Sữa chua giảm béo | 1 hũ 100 g |
Trái cây ít ngọt | 80-100 g | |
Tối | ||
Cơm trộn đậu Hà Lan | Cơm gạo lứt | 110 g (1/2 chén cơm loại 280ml) |
Đậu Hà Lan | 20 g hạt tươi đã nấu | |
Phi lê gà áp chảo xốt teriyaki | Fillet gà không da mỡ | 90-100 g |
Nấm đùi gà, ớt chuông các loại | 50 g | |
Tỏi | 5 g | |
Gia vị (xốt teriyaki, nước tương,..) | 5-7 g | |
Mật ong | 5 ml | |
Dầu olive | 5 ml | |
Rau luộc | Bắp cải | 50-80 g |
Đậu bắp | 50-80 g | |
Canh rong biển đậu hũ non | Rong biển | 50 g |
Đậu hũ non | 10 g | |
Gia vị | 1-2 g | |
Tráng miệng | Dưa lê | 80 g |
Lê | 80 g | |
Phụ tối | ||
Sữa tươi tách béo không đường hoặc Sữa cho phụ nữ mang thai | 180-200 ml |
Giá trị dinh dưỡng | |
Năng lượng (kcal) | 1719 |
Protein (g) | 100 |
Lipid (g) | 51 |
Glucid (g) | 215 |
Calci (mg) | 1220 |
Sắt (mg) | 16 |
Kẽm (mg) | 7 |
Chất xơ (g) | 20 |
4. Thực phẩm cần tránh
- Đồ chiên rán và nhiều dầu mỡ: Thực phẩm chiên rán chứa nhiều chất béo xấu không chỉ làm tăng cân mà còn gây hại cho tim mạch.
- Thức ăn nhanh: Những món ăn nhanh như pizza, hamburger, khoai tây chiên thường chứa nhiều muối và chất béo bão hòa, dễ gây tăng cân và tiểu đường thai kỳ.
- Đồ uống có đường: Nước ngọt, trà sữa, nước ép đóng hộp chứa nhiều đường và không cung cấp nhiều dưỡng chất cho mẹ bầu.
Việc duy trì một chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh trong suốt thai kỳ rất quan trọng đối với mẹ bầu béo phì. Việc kiểm soát cân nặng hợp lý không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe của mẹ mà còn đảm bảo sự phát triển tốt nhất cho thai nhi. Mẹ bầu nên thường xuyên theo dõi sức khỏe và tham khảo ý kiến bác sĩ để có một thai kỳ an toàn và khỏe mạnh.
Mẹ bầu thừa cân đối mặt với nhiều nguy cơ sức khỏe ảnh hưởng đến cả mẹ và thai nhi. Vậy làm thế nào để xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý, giúp mẹ duy trì sức khỏe và đảm bảo bé phát triển toàn diện? Cùng khám phá những giải pháp dinh dưỡng an toàn, khoa học để cả mẹ và bé đều khỏe mạnh suốt thai kỳ ngay dưới đây nhé!
1. Những tiềm ẩn sức khỏe đối với mẹ bầu thừa cân
Thừa cân trong thai kỳ có thể gây ra nhiều nguy cơ cho cả mẹ và bé. Dưới đây là những tiềm ẩn sức khỏe mà các mẹ bầu thừa cân cần lưu ý:
Đối với mẹ:
Phụ nữ thừa cân trước khi mang thai có thể gặp nhiều vấn đề sức khỏe, ảnh hưởng đến quá trình mang thai và sinh nở:
- Giảm khả năng thụ thai: Sự mất cân bằng nội tiết do thừa cân có thể ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt, làm giảm khả năng rụng trứng và thụ thai tự nhiên.
- Rối loạn chuyển hóa: Tình trạng thừa cân làm tăng nguy cơ rối loạn đường huyết, rối loạn lipid máu, cao huyết áp và hội chứng chuyển hóa, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe mẹ bầu.
- Nguy cơ biến chứng thai kỳ: Phụ nữ mang thai thừa cân dễ bị phù nề, nhiễm độc thai nghén, tiểu đường thai kỳ và nguy cơ sinh mổ cao do thai to.
Đối với thai nhi:
- Nguy cơ thừa cân, béo phì: Trẻ sinh ra từ mẹ thừa cân có nguy cơ cao bị thừa cân, béo phì ngay từ nhỏ và dễ mắc các bệnh chuyển hóa sau này.
- Thai to, khó sinh thường: Cân nặng thai nhi có xu hướng cao hơn bình thường, làm tăng nguy cơ sinh khó, mắc kẹt vai trong khi sinh, gây nguy hiểm cho cả mẹ và bé.
- Kiểm soát cân nặng hợp lý trước và trong thai kỳ không chỉ giúp mẹ có một thai kỳ khỏe mạnh mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển toàn diện của bé.
2. Hướng dẫn xây dựng thực đơn cho mẹ bầu thừa cân
Dinh dưỡng là yếu tố quan trọng giúp mẹ bầu thừa cân kiểm soát cân nặng mà vẫn đảm bảo sự phát triển của thai nhi. Dưới đây là một số nguyên tắc giúp xây dựng thực đơn phù hợp:
2.1. Chia nhỏ bữa ăn và tăng cường chất xơ
Mẹ bầu thừa cân nên ăn 5-6 bữa nhỏ mỗi ngày thay vì 3 bữa chính lớn. Điều này giúp duy trì mức năng lượng ổn định, tránh cảm giác đói và kiểm soát lượng calo tiêu thụ. Đồng thời, tăng cường chất xơ từ rau xanh, trái cây, và ngũ cốc nguyên hạt không chỉ giúp no lâu mà còn hỗ trợ tiêu hóa tốt, hạn chế tăng cân quá mức.
2.2. Ưu tiên protein từ nguồn thực phẩm ít béo
Thực phẩm giàu protein nhưng ít chất béo là lựa chọn lý tưởng cho mẹ bầu thừa cân. Những loại thực phẩm như ức gà, cá, trứng, sữa không béo, và đậu phụ cung cấp protein giúp duy trì sự phát triển của thai nhi mà không làm tăng lượng mỡ trong cơ thể mẹ.
2.3. Hạn chế đường và tinh bột
Đường và tinh bột tinh chế (như bánh mì trắng, mì ống, bánh kẹo) có thể làm tăng nhanh lượng đường trong máu và góp phần gây tăng cân nhanh. Mẹ bầu nên chọn các nguồn tinh bột phức tạp như gạo lứt, khoai lang, và các loại hạt nguyên cám để duy trì lượng đường ổn định trong máu và hỗ trợ sức khỏe tổng thể.
2.4. Uống nhiều nước và tránh thức uống có đường
Nước là yếu tố quan trọng giúp duy trì cơ thể mẹ bầu luôn trong tình trạng đủ nước, hỗ trợ trao đổi chất và thanh lọc cơ thể. Ngoài nước lọc, các mẹ bầu có thể bổ sung thêm nước ép trái cây tươi, nhưng cần tránh xa nước ngọt có gas và thức uống có đường.
2.5. Bổ sung chất béo lành mạnh
Chất béo không bão hòa từ các loại thực phẩm như dầu oliu, quả bơ, các loại hạt và cá giàu omega-3 như cá hồi là nguồn dinh dưỡng quan trọng giúp hỗ trợ phát triển não bộ của thai nhi và duy trì sức khỏe cho mẹ. Tuy nhiên, cần hạn chế sử dụng dầu mỡ từ động vật và các món chiên xào nhiều dầu.
2.5. Lựa chọn thực phẩm giàu canxi và sắt
Trong suốt thai kỳ, mẹ bầu thừa cân cần bổ sung đầy đủ canxi và sắt để hỗ trợ phát triển xương của thai nhi và phòng ngừa thiếu máu. Sữa ít béo, phô mai, hạt chia, đậu nành, và các loại rau có lá xanh thẫm là nguồn canxi và sắt tự nhiên dồi dào.
3. Mẫu thực đơn gợi ý cho mẹ bầu thừa cân
* Phân bố bữa ăn:
Bữa ăn | % Năng lượng |
Sáng | 25 |
Phụ sáng | 5 |
Trưa | 30 |
Phụ chiều | 5 |
Chiều | 30 |
Phụ tối | 5 |
Tên món ăn | Tên thực phẩm | Định lượng thực phẩm sống |
Sáng | ||
Bánh mì đen | Bánh mì rye | 1.5 lát (loại 35 g) |
Ức gà nướng ớt chuông | Ức gà nướng | 80 g |
Ớt chuông (đỏ, vàng, xanh) | 60 g | |
Hành tây | 10 g | |
Gia vị (muối, mật ong, tiêu..) | 2-5 g | |
Dầu | 2 ml | |
Salad cà chua | Rau xà lách | 80 g |
Dưa leo, cà chua | 50 g | |
Nước cam vắt | Nước cam tươi | 80-100 ml |
Mật ong | 5 ml | |
Phụ sáng | ||
Sữa 1 | Sữa | 180-200 ml |
Trưa | ||
Cơm | Cơm gạo lứt nâu | 1/2 chén (120 g) |
Cá hồi nướng | Cá hồi | 90 g |
Tỏi, chanh vàng | 10-15 g | |
Gia vị (muối, hạt tiêu..) | 1 g | |
Mật ong | 2-5 ml | |
Dầu mè | 5 ml | |
Rau trộn dầu olive | Rau xà lách | 100 g |
Bắp cải | 20 g | |
Cà chua | 30 g | |
Dầu olive | 2 ml | |
Tráng miệng | Dâu tây | 80-100 g |
Phụ chiều | ||
Sữa chua + trái cây | Sữa chua không đường | 1 hũ 100 g |
Kiwi, việt quất | 100-150 g | |
Chiều | ||
Khoai + bắp luộc | Khoai lang | 100 g (1 củ vừa) |
Bắp mỹ | ¼ trái | |
Tôm áp chảo | Tôm đồng | 50 g |
Tỏi | 5 g | |
Gia vị (nước mắm, hạt nêm, đường,..) | 2-3 g | |
Dầu olive | 2-3 ml | |
Đậu hũ trứng hấp nước tương | Đậu hũ trứng | 100 g (1/2 cây) |
Nước tương nhật | 5 ml | |
Dầu mè | 2 ml | |
Rau củ luộc | Bông cải xanh | 60 g |
Cà rốt | 30 g | |
Đậu cô ve | 50 g | |
Bắp cải | 30 g | |
Tráng miệng | Lê | 80-100 g |
Phụ tối | ||
Sữa | Sữa tươi/Sữa bầu Morigana | 100 ml |
Giá trị dinh dưỡng | |
Năng lượng (kcal) | 1703 |
Protein (g) | 110 |
Lipid (g) | 43 |
Glucid (g) | 219 |
Calci (mg) | 1400 |
Sắt (mg) | 19 |
Kẽm (mg) | 7 |
Chất xơ (g) | 20 |
Việc xây dựng một chế độ dinh dưỡng hợp lý không chỉ giúp mẹ bầu thừa cân kiểm soát cân nặng mà còn đảm bảo thai nhi phát triển khỏe mạnh. Kết hợp với các hoạt động thể dục nhẹ nhàng như yoga, đi bộ sẽ giúp duy trì sức khỏe cho mẹ và bé suốt thai kỳ.
Trong suốt thai kỳ, việc duy trì một sức khỏe tốt là điều rất quan trọng để đảm bảo sự phát triển toàn diện của thai nhi và sức khỏe của người mẹ. Đối với mẹ bầu có chỉ số BMI bình thường (18.5 – 24.9), việc duy trì một chế độ dinh dưỡng và lối sống cân bằng là yếu tố chính để giúp mẹ khỏe mạnh và thai nhi phát triển ổn định.
1. Làm sao duy trì sự khỏe mạnh của mẹ và bé trong suốt thai kỳ?
a. Kiểm soát mức tăng cân hợp lý
Theo các chuyên gia, mức tăng cân lý tưởng cho mẹ bầu có BMI bình thường là từ 11.5 kg đến 16 kg trong suốt thai kỳ. Sự tăng cân cần diễn ra đều đặn trong mỗi tam cá nguyệt để đảm bảo cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho thai nhi. Đặc biệt, ở tam cá nguyệt thứ hai và ba, mẹ có thể cần tăng trung bình 0.5 kg mỗi tuần để đảm bảo nhu cầu phát triển của thai nhi.
Tuy nhiên, mẹ không nên tăng cân quá nhanh, vì điều này có thể gây ra các vấn đề như tiểu đường thai kỳ, tăng huyết áp hoặc sinh non. Việc giữ mức tăng cân vừa phải sẽ giúp tránh những nguy cơ sức khỏe cho cả mẹ và bé.
b. Tăng cường dinh dưỡng đa dạng
Chế độ dinh dưỡng là yếu tố then chốt để duy trì sức khỏe tốt. Mẹ bầu có BMI bình thường cần cung cấp đủ dưỡng chất từ các nhóm thực phẩm sau:
- Protein: Đây là chất quan trọng giúp xây dựng mô cơ và hỗ trợ phát triển các cơ quan của thai nhi. Mẹ nên bổ sung protein từ thịt, cá, trứng, sữa, và các loại đậu.
- Carbohydrate: Cung cấp năng lượng chính cho cơ thể mẹ bầu. Nên chọn các nguồn carbohydrate từ gạo, khoai lang, yến mạch, và các loại ngũ cốc nguyên hạt.
- Chất béo lành mạnh: Giúp hỗ trợ quá trình phát triển não bộ của bé. Nguồn chất béo tốt đến từ dầu oliu, bơ, và cá hồi.
- Vitamin và khoáng chất: Vitamin D, canxi, và sắt là các dưỡng chất thiết yếu cần thiết cho sự phát triển xương và hệ tuần hoàn của thai nhi. Bổ sung từ rau xanh, trái cây, sữa, và các loại hạt.
c. Tập thể dục nhẹ nhàng
Bên cạnh dinh dưỡng, việc duy trì lối sống vận động nhẹ nhàng cũng giúp mẹ bầu khỏe mạnh, giảm nguy cơ bị các vấn đề sức khỏe như đau lưng, chuột rút, và tiểu đường thai kỳ. Mẹ bầu có thể tham gia các bài tập như yoga, bơi lội, hoặc đi bộ mỗi ngày 20-30 phút để duy trì sự linh hoạt của cơ thể và cải thiện tuần hoàn máu.
d. Kiểm soát căng thẳng
Tinh thần cũng là yếu tố quan trọng trong suốt thai kỳ. Căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của mẹ và bé, vì vậy, mẹ cần tìm cách thư giãn, giảm căng thẳng như đọc sách, nghe nhạc nhẹ nhàng, hoặc tham gia các buổi thảo luận cùng các bà mẹ khác.
2. Hướng dẫn xây dựng thực đơn cho mẹ bầu có BMI bình thường
Để đảm bảo cung cấp đầy đủ dưỡng chất, mẹ bầu có thể tham khảo thực đơn mẫu dưới đây:
Buổi sáng:
- 1 bát cháo yến mạch hoặc 1 phần bánh mì nguyên cám với trứng luộc.
- 1 ly sữa bầu bổ sung canxi và vitamin D.
- Trái cây: Chuối hoặc cam (giúp bổ sung vitamin C).
Buổi trưa:
- 1 phần cá hồi nướng (hoặc thịt gà) với khoai lang và rau xanh.
- 1 bát canh rau củ nấu với đậu hũ.
- 1 bát cơm gạo lứt (hoặc gạo tẻ).
- Tráng miệng với dưa hấu hoặc quả lê.
Buổi chiều:
- 1 hộp sữa chua không đường, bổ sung men tiêu hóa.
- 1 quả táo hoặc quả mận.
- 1 phần nhỏ các loại hạt như hạnh nhân hoặc óc chó, bổ sung chất béo lành mạnh.
Buổi tối:
- 1 bát cơm gạo lứt với ức gà hấp hoặc thịt bò.
- 1 phần súp rau củ.
- 1 đĩa rau luộc hoặc salad trộn với dầu oliu.
- Tráng miệng với kiwi hoặc nho.
Buổi khuya:
- 1 ly sữa ấm (nên uống trước khi đi ngủ 1-2 tiếng để dễ tiêu hóa).
- 1 lát bánh mì ngũ cốc hoặc bánh quy ít đường.
Lưu ý khi xây dựng thực đơn
- Chia nhỏ bữa ăn: Mẹ bầu nên ăn 5-6 bữa nhỏ trong ngày thay vì 3 bữa lớn, để tránh tình trạng đầy bụng, khó tiêu.
- Uống đủ nước: Cung cấp ít nhất 2-3 lít nước mỗi ngày, ngoài nước lọc mẹ có thể bổ sung thêm nước ép trái cây hoặc các loại trà thảo mộc.
- Bổ sung sữa: Sữa bầu và các sản phẩm sữa ít béo rất cần thiết để cung cấp canxi và vitamin D cho sự phát triển xương của thai nhi.
Việc duy trì một chế độ ăn uống hợp lý và lối sống lành mạnh là yếu tố quyết định cho sức khỏe của mẹ bầu có chỉ số BMI bình thường. Bằng cách thực hiện chế độ dinh dưỡng khoa học và theo dõi cân nặng thường xuyên, mẹ có thể yên tâm tận hưởng một thai kỳ khỏe mạnh và trọn vẹn.
Việc thiếu cân trong thai kỳ là vấn đề mà nhiều mẹ bầu có thể gặp phải, và điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến cả sức khỏe của mẹ lẫn sự phát triển của thai nhi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về tác động của việc thiếu cân khi mang thai và cách xây dựng một chế độ dinh dưỡng phù hợp để giúp mẹ bầu gầy cải thiện cân nặng, bảo đảm sức khỏe cho cả mẹ và con.
1. Thiếu cân trong thai kỳ ảnh hưởng thế nào đến mẹ và con?
Việc thiếu cân khi mang thai không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro cho sự phát triển của thai nhi. Dưới đây là những hệ quả có thể xảy ra nếu mẹ bầu bị thiếu cân trong thai kỳ:
Đối với mẹ:
- Thiếu hụt dinh dưỡng: Mẹ bầu gầy ốm, thiếu cân dễ bị mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt, đặc biệt khi thay đổi tư thế đột ngột. Thiếu máu do thiếu sắt cũng làm tăng nguy cơ té ngã, ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và thai nhi.
- Sức đề kháng suy giảm: Việc không đủ cân nặng thường đi kèm với thiếu năng lượng và vi chất dinh dưỡng, khiến hệ miễn dịch của mẹ suy yếu. Điều này làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng, nhiễm virus trong thai kỳ.
- Nguy cơ sinh non cao: Mẹ bầu có cân nặng thấp trước thai kỳ có nguy cơ sinh non cao hơn bình thường. Điều này cũng khiến quá trình chuyển dạ trở nên khó khăn, tiềm ẩn nhiều rủi ro cho cả mẹ và bé.
Đối với thai nhi:
Cân nặng của mẹ trước và trong thai kỳ có ảnh hưởng quan trọng đến sự phát triển của bé. Nếu mẹ có cân nặng trước thai kỳ dưới 40 kg, cân nặng trước sinh dưới 47 kg và chỉ tăng dưới 5 kg trong suốt thai kỳ, nguy cơ sinh con nhẹ cân (<2500 g) sẽ tăng cao.
- Tăng nguy cơ sinh non, nhẹ cân: Dinh dưỡng kém trong thai kỳ có thể khiến bé không nhận đủ dưỡng chất để phát triển, đặc biệt trong những tháng cuối khi tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ nhất. Trẻ sinh non, nhẹ cân dễ gặp các vấn đề sức khỏe về sau như bệnh tim mạch, tăng huyết áp, tiểu đường, suy giảm chức năng thận và phổi, thậm chí chậm phát triển thể chất và tâm lý. Với bé gái, sinh nhẹ cân còn có thể ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản trong tương lai và làm tăng nguy cơ sinh con nhẹ cân ở thế hệ sau.
- Dễ mắc bệnh hơn: Do hệ miễn dịch kém phát triển, trẻ sinh ra từ mẹ thiếu cân có nguy cơ cao mắc các bệnh lý hô hấp và truyền nhiễm, ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài.
- Chậm phát triển trí tuệ và thể chất: Dinh dưỡng không đầy đủ trong thai kỳ có thể làm gián đoạn sự phát triển toàn diện của bé, khiến bé gặp khó khăn trong việc đạt các cột mốc tăng trưởng sau khi chào đời.
Việc đảm bảo một chế độ ăn uống cân bằng, khoa học ngay từ khi có ý định mang thai là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe mẹ bầu và tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của thai nhi.
2. Hướng dẫn xây dựng thực đơn cho mẹ bầu thiếu cân
Để cải thiện tình trạng thiếu cân, việc xây dựng một chế độ ăn uống cân đối và giàu dưỡng chất là rất quan trọng. Dưới đây là những lời khuyên và hướng dẫn dinh dưỡng để giúp mẹ bầu tăng cân an toàn và đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng cho cả mẹ và bé:
2.1 Nguyên tắc xây dựng thực đơn cho mẹ bầu gầy
- Ăn đủ bữa và thêm bữa phụ: Mẹ bầu cần ăn ít nhất 3 bữa chính và 2-3 bữa phụ mỗi ngày. Các bữa ăn phụ có thể là các loại thực phẩm giàu protein và chất xơ như trái cây, các loại hạt, sữa chua, bánh mì ngũ cốc nguyên hạt.
- Bổ sung thực phẩm giàu protein: Protein rất quan trọng cho sự phát triển của cơ và tế bào. Mẹ bầu cần bổ sung các nguồn protein như thịt nạc, cá, trứng, đậu phụ, sữa, và các sản phẩm từ sữa.
- Chọn thực phẩm giàu năng lượng: Thực phẩm giàu năng lượng nhưng tốt cho sức khỏe sẽ giúp mẹ bầu dễ dàng tăng cân hơn, bao gồm bơ, phô mai, sữa nguyên chất, các loại hạt và dầu ô liu.
- Bổ sung chất béo lành mạnh: Chất béo không bão hòa giúp mẹ bầu tăng cân lành mạnh mà không gây hại sức khỏe, như cá hồi, dầu ô liu, dầu hạt lanh và các loại hạt.
- Tăng cường ăn rau quả và ngũ cốc nguyên hạt: Rau xanh và trái cây chứa nhiều vitamin và khoáng chất quan trọng như vitamin C, A, sắt, và axit folic – các dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của thai nhi. Ngũ cốc nguyên hạt giàu chất xơ cũng giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơn, ngăn ngừa táo bón trong thai kỳ.
2.2 Thực đơn mẫu cho mẹ bầu thiếu cân
* Phân bố bữa ăn:
Bữa ăn | % Năng lượng |
Sáng | 20 |
Phụ sáng | 5-10 |
Trưa | 30 |
Phụ chiều | 5 |
Chiều | 30 |
Phụ tối | 5 |
*Thực đơn tham khảo 1 ngày
Tên món ăn | Thành phần món ăn | Định lượng thực phẩm sống |
Sáng | ||
Bánh mì sandwich | Bánh mì sandwich nguyên cám | 55 g (1,5 lát loại 35 g) |
Trứng trần + rau củ | Trứng gà | 2 quả trung bình |
Rau xà lách | 40 g | |
Cà chua bi | 30 g | |
Trái bơ vỏ xanh | 50 g | |
Muối, tiêu | 0.5 g | |
Dầu | 5 ml | |
Trái cây | Cam, táo | 100-120 g |
Phụ sáng | ||
Sữa tươi + hạt | Sữa tươi ít đường/ không đường | 180 ml |
Hạt óc chó, hạt điều, hạnh nhân | 15 g (5-6 hạt) | |
Trưa | ||
Cơm trộn hạt lanh | Cơm gạo lứt nâu | 120 g (1/2 chén cơm loại 250 ml) |
Hạt lanh | 10 g hạt khô hoặc 15 g đã nấu | |
Cá hấp hành gừng | Phi lê cá hồi | 60 g |
Hành tây, cà rốt | 40 g | |
Hành củ, hành lá, gừng | 10 g | |
Nước tương | 2 ml | |
Hạt mè trắng | 2 g | |
Dầu mẻ | 2 ml | |
Đậu cô ve, cà rốt xào thịt bò | Đậu cô ve | 80 g |
Cà rốt | 10 g | |
Thịt bò | 30 g | |
Tỏi | 5 g | |
Hạt nêm | 1-2 g | |
Dầu olive | 2 ml | |
Canh khoai mỡ nấu tôm | Khoai mỡ | 50-60 g |
Tôm tươi | 5 g | |
Rau nêm, hành lá | 2 g | |
Gia vị | 1 g | |
Dầu | 1ml | |
Tráng miệng | Táo | 100 g (1/3 quả vừa) |
Dâu tây | 60 g (4-5 quả) | |
Phụ chiều | ||
Sữa chua + phô mai + trái cây | Sữa chua hy lạp | 100 g |
Phô mai ít béo không đường | 1 viên tam giác | |
Ổi | 100 g (1/3 quả) | |
Tối | ||
Cơm trộn hạt diêm mạch | Cơm gạo lứt nâu | 120 g (1/2 chén cơm loại 250 ml) |
Hạt diêm mạch (quinoa) | 20 g (đã nấu) | |
Tép gạo rang nước mắm | Tép gạo | 70 g (1 lòng bàn tay) |
Hành tím, tỏi, hành lá | 2 g | |
Gia vị (nước mắm, hạt nêm, đường,..) | Nêm nhạt | |
Dầu | 2 - 5 ml | |
Đậu hũ hấp nước tương | Đậu hũ trứng | 100 g (1/2 cây đậu hũ) |
Nước tương | 2 ml | |
Hạt mè | 2 g | |
Dầu mè | 2 ml | |
Rau luộc (2/3 chén) | Bông cải xanh | 60 g |
Đậu bắp | 50 g | |
Bắp non | 50 g | |
Canh rau dền (1/3 chén) | Rau giền cơm | 60 g (1/3 chén) |
Thịt heo | 5 g | |
Gia vị | 1-2 g | |
Dầu | 1 ml | |
Tráng miệng | Kiwi | 50 g (1/2 quả) |
Thanh long | 100 g (1/4 trái vừa) | |
Phụ tối | ||
Sữa bầu | Sữa bầu Morinaga E-Okasan milktea | Pha 180-200 ml |
Giá trị dinh dưỡng | |
Năng lượng (kcal) | 2084 |
Protein (g) | 103 |
Lipid (g) | 63 |
Glucid (g) | 276 |
Calci (mg) | 2180 |
Sắt (mg) | 28 |
Kẽm (mg) | 9 |
Chất xơ (mg) | 29 |
3. Các lưu ý quan trọng khác:
- Uống nhiều nước: Duy trì đủ nước cho cơ thể giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt và giúp mẹ bầu cảm thấy thoải mái, tránh tình trạng táo bón.
- Kiểm soát lượng đường và muối: Dù cần tăng cân, mẹ bầu vẫn nên hạn chế tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều đường và muối, vì điều này có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như tiểu đường thai kỳ hoặc cao huyết áp.
- Tập thể dục nhẹ nhàng: Mẹ bầu nên duy trì các hoạt động thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, yoga để tăng cường sức khỏe và tránh căng thẳng.
Thiếu cân trong thai kỳ có thể mang lại nhiều rủi ro cho cả mẹ và bé, nhưng với một chế độ dinh dưỡng hợp lý, mẹ bầu có thể tăng cân an toàn và cung cấp đủ dưỡng chất cần thiết cho thai nhi. Hãy chú ý xây dựng thực đơn giàu năng lượng và dinh dưỡng để đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho mẹ và sự phát triển toàn diện của bé trong suốt thai kỳ.
Béo phì ở trẻ em ngày càng trở thành một vấn đề nghiêm trọng trên toàn cầu. Trẻ bị béo phì không chỉ đối mặt với các vấn đề sức khỏe thể chất mà còn chịu nhiều áp lực về mặt tâm lý và xã hội. Khi trẻ bị thừa cân quá mức, cơ thể gặp phải nhiều rủi ro về các bệnh mãn tính cũng như sự suy giảm chất lượng cuộc sống. Vậy, béo phì ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ như thế nào, và giải pháp nào giúp trẻ béo phì duy trì một cuộc sống lành mạnh hơn?
1. Béo phì ảnh hưởng thế nào đến sức khỏe của trẻ?
- Béo phì kéo dài đến khi trưởng thành: Trẻ thừa cân có nguy cơ cao tiếp tục béo phì khi lớn lên, dẫn đến hàng loạt vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
- Ảnh hưởng đến phát triển thể chất: Dậy thì sớm nhưng có nguy cơ thấp lùn khi trưởng thành, giảm khả năng sinh sản do rối loạn nội tiết.
- Gia tăng bệnh lý chuyển hóa: Dễ mắc tiểu đường type 2, cao huyết áp, rối loạn mỡ máu, bệnh tim mạch, hội chứng buồng trứng đa nang, sỏi mật, gout…
- Tăng nguy cơ mắc ung thư: Một số nghiên cứu chỉ ra mối liên hệ giữa béo phì và ung thư liên quan đến nội tiết.
- Gánh nặng lên hệ cơ xương: Trẻ có nguy cơ bị ngưng thở khi ngủ, trượt đĩa đệm đầu xương đùi, đau khớp, vẹo cột sống do áp lực trọng lượng cơ thể.
- Tác động tâm lý – xã hội: Trẻ dễ cảm thấy tự ti, mặc cảm, bị xa lánh hoặc bắt nạt, ảnh hưởng đến sự phát triển nhân cách và kỹ năng xã hội.
Kiểm soát cân nặng ngay từ nhỏ giúp trẻ có nền tảng sức khỏe vững chắc và một tương lai tươi sáng hơn.
2. Giải pháp cho trẻ béo phì
Để giúp trẻ béo phì giảm cân một cách an toàn và lành mạnh, việc kết hợp giữa chế độ dinh dưỡng hợp lý, hoạt động thể chất và sự hỗ trợ từ gia đình là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số giải pháp hiệu quả dành cho trẻ em béo phì:
- Xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý ở cả trường học và ở nhà.
- Ăn đúng giờ, không bỏ bữa, không ăn quá nhanh, thời gian mỗi bữa ăn nên từ 20-30 phút.
- Đảm bảo bữa ăn đa dạng thực phẩm, đáp ứng đủ dưỡng chất theo nhu cầu lứa tuổi
- Hạn chế ăn nhiều thức ăn và đồ uống ngọt: bánh kẹo, sô cô la, chè, kem, nước ngọt, nước mía, trà sữa, trà đường,..
- Hạn chế chất béo xấu và các món ăn chế biến sẵn, nhiều gia vị như: xúc xích, lạp xưởng, cá viên chiên, đồ chiên rán nhiều dầu mỡ, da, mỡ, nội tạng động vật,..
- Thời gian học tập và nghỉ ngơi phù hợp. Không nên bắt trẻ học quá nhiều, cần tạo điều kiện để trẻ vui chơi, vận động sau những giờ học căng thẳng. Tăng cường vận động ngoài trời và tham gia các môn thể thao phù hợp lứa tuổi như chạy bộ, đạp xe, nhảy dây, cầu lông, bóng rổ, bóng chuyền,.. ít nhất 30 phút mỗi ngày, tối thiểu 150 phút/tuần.
- Đảm bảo trẻ được ngủ đủ giấc từ 8-10 tiếng mỗi ngày, hạn chế thức khuya, ngủ trước 10 giờ tối.
- Hạn chế các hoạt động tĩnh tại, ngồi một chỗ xem TV, chơi game, sử dụng điện thoại,.. dưới 2 giờ/ngày.
- Thường xuyên theo dõi cân nặng, chiều cao của trẻ để có biện pháp can thiệp kịp thời, dự phòng TC-BP.
Sau thời gian thực hiện chế độ ăn uống và tập luyện trẻ không có sự thay đổi cần đưa trẻ đến gặp bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn chi tiết nhất. Các chuyên gia sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe của trẻ, đưa ra các biện pháp phù hợp và theo dõi quá trình giảm cân an toàn cho trẻ.
Béo phì ở trẻ không chỉ ảnh hưởng đến ngoại hình mà còn gây hại nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Hiểu rõ các nguy cơ tiềm ẩn và áp dụng giải pháp hợp lý sẽ giúp trẻ giảm cân an toàn, đồng thời phát triển toàn diện cả thể chất lẫn tinh thần. Cha mẹ cần đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn trẻ xây dựng lối sống lành mạnh, từ chế độ ăn uống đến thói quen vận động, để đảm bảo trẻ có một tương lai khỏe mạnh và hạnh phúc.
Thừa cân đang trở thành một vấn đề sức khỏe toàn cầu, không chỉ ở người lớn mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến trẻ em. Khi trẻ thừa cân, cơ thể không chỉ phải chịu áp lực về mặt thể chất mà còn đối mặt với nhiều nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn. Dưới đây hãy cùng tìm hiểu những tiềm ẩn sức khỏe đối với trẻ thừa cân và các giải pháp hiệu quả để giúp trẻ có một lối sống lành mạnh hơn.
1. Những tiềm ẩn sức khỏe đối với trẻ thừa cân
- Nguy cơ béo phì kéo dài suốt đời: Trẻ thừa cân có khả năng cao tiếp tục béo phì khi trưởng thành, làm tăng nguy cơ mắc bệnh mạn tính.
- Tác động đến quá trình dậy thì: Dậy thì sớm, chiều cao hạn chế khi trưởng thành, suy giảm khả năng sinh sản.
- Rối loạn chuyển hóa và bệnh lý liên quan: Nguy cơ cao mắc tiểu đường, cao huyết áp, rối loạn mỡ máu, kinh nguyệt không đều, bệnh tim mạch, hội chứng buồng trứng đa nang, sỏi mật, gout…
- Gia tăng nguy cơ ung thư: Một số nghiên cứu cho thấy béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh ung thư liên quan đến nội tiết.
- Ảnh hưởng đến hệ cơ xương: Ngưng thở khi ngủ, trượt đĩa đệm đầu xương đùi, đau nhức cơ xương khớp do trọng lượng cơ thể quá tải.
- Hệ lụy tâm lý – xã hội: Trẻ dễ mặc cảm, tự ti, ngại giao tiếp, khó hòa nhập và có nguy cơ bị bắt nạt, trêu chọc.
Kiểm soát cân nặng ngay từ nhỏ chính là chìa khóa giúp trẻ phát triển khỏe mạnh, tự tin hơn trong tương lai.
2. Giải pháp dành cho trẻ thừa cân
- Xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý ở cả trường học và ở nhà.
- Ăn đúng giờ, không bỏ bữa, không ăn quá nhanh, thời gian mỗi bữa ăn nên từ 20-30 phút.
- Đảm bảo bữa ăn đa dạng thực phẩm, đáp ứng đủ dưỡng chất theo nhu cầu lứa tuổi
- Hạn chế ăn nhiều thức ăn và đồ uống ngọt: bánh kẹo, sô cô la, chè, kem, nước ngọt, nước mía, trà sữa, trà đường,..
- Hạn chế chất béo xấu và các món ăn chế biến sẵn, nhiều gia vị như: xúc xích, lạp xưởng, cá viên chiên, đồ chiên rán nhiều dầu mỡ, da, mỡ, nội tạng động vật,..
- Thời gian học tập và nghỉ ngơi phù hợp. Không nên bắt trẻ học quá nhiều, cần tạo điều kiện để trẻ vui chơi, vận động sau những giờ học căng thẳng. Tăng cường vận động ngoài trời và tham gia các môn thể thao phù hợp lứa tuổi như chạy bộ, đạp xe, nhảy dây, cầu lông, bóng rổ, bóng chuyền,.. ít nhất 30 phút mỗi ngày, tối thiểu 150 phút/tuần.
- Đảm bảo trẻ được ngủ đủ giấc từ 8-10 tiếng mỗi ngày, hạn chế thức khuya, ngủ trước 10 giờ tối.
- Hạn chế các hoạt động tĩnh tại, ngồi một chỗ xem TV, chơi game, sử dụng điện thoại,.. dưới 2 giờ/ngày.
Cha mẹ cần thường xuyên theo dõi cân nặng và sức khỏe của trẻ để đảm bảo rằng trẻ đang có sự phát triển cân đối và khỏe mạnh. Các buổi kiểm tra sức khỏe định kỳ sẽ giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và có biện pháp can thiệp kịp thời.
Việc trẻ giảm cân và duy trì cân nặng lý tưởng cần có sự ủng hộ và khuyến khích từ gia đình. Cha mẹ nên tạo ra môi trường tích cực, không chỉ là về dinh dưỡng và vận động mà còn là về tinh thần. Trẻ cần được khuyến khích tham gia các hoạt động vận động thú vị, đồng thời tránh gây áp lực hoặc trách móc nếu trẻ không giảm cân như mong muốn.
Trẻ thừa cân không chỉ đối mặt với những nguy cơ về sức khỏe hiện tại mà còn tiềm ẩn nhiều vấn đề sức khỏe lâu dài nếu không được can thiệp kịp thời. Bằng cách xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý, khuyến khích hoạt động thể chất và tạo ra môi trường tích cực, cha mẹ có thể giúp trẻ thừa cân cải thiện tình trạng sức khỏe và phát triển toàn diện. Việc theo dõi sát sao cân nặng và tình trạng sức khỏe của trẻ là chìa khóa để đảm bảo rằng trẻ đang đi đúng hướng trên con đường phát triển lành mạnh và hạnh phúc.
Một đứa trẻ có cân nặng và chiều cao đạt chuẩn không chỉ phản ánh quá trình phát triển thể chất mà còn là biểu hiện của một nền tảng sức khỏe tốt. Tuy nhiên, nhiều bậc phụ huynh vẫn đặt ra câu hỏi liệu trẻ đủ cân bình thường có cần bổ sung gì thêm không, và tại sao một số trẻ đạt chuẩn BMI nhưng lại hay mắc bệnh? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp những thắc mắc này!
1. Dấu hiệu của trẻ khỏe mạnh bình thường
Cân nặng và chiều cao đạt chuẩn
Trẻ đủ cân nặng và chiều cao theo độ tuổi thường nằm trong ngưỡng chỉ số BMI (Body Mass Index) chuẩn, được xác định dựa trên tuổi của trẻ.
Trẻ hoạt bát, năng động
Trẻ em khỏe mạnh thường có nhiều năng lượng và luôn tò mò, thích khám phá môi trường xung quanh. Trẻ hoạt bát, nhanh nhẹn, chạy nhảy và vận động tốt là dấu hiệu của một hệ thần kinh và cơ bắp phát triển tốt.
Ăn uống tốt và tiêu hóa bình thường
Trẻ có khả năng ăn uống đa dạng, đầy đủ các nhóm chất và tiêu hóa tốt, ít gặp các vấn đề về tiêu hóa như táo bón hoặc tiêu chảy.
Giấc ngủ sâu và đều đặn
Một đứa trẻ khỏe mạnh thường có giấc ngủ ngon, ngủ đủ giấc và thức dậy với tinh thần sảng khoái. Trẻ dưới 5 tuổi cần ngủ khoảng 10-13 giờ mỗi ngày, bao gồm cả giấc ngủ trưa.
Hệ miễn dịch tốt, ít ốm vặt
Trẻ em khỏe mạnh có hệ miễn dịch tốt, ít bị mắc các bệnh thông thường như cảm cúm, sốt, viêm họng. Nếu trẻ mắc bệnh, thời gian phục hồi thường nhanh chóng và không kéo dài.
2. Trẻ khỏe mạnh bình thường có cần bổ sung gì không?
Dinh dưỡng đa dạng, cân đối
Để cơ thể phát triển toàn diện, dù trẻ đã đủ cân nặng và chiều cao vẫn cần duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, đủ các nhóm chất dinh dưỡng như đạm, tinh bột, chất béo, vitamin và khoáng chất.
Bổ sung vitamin và khoáng chất
Trẻ có thể không nhận đủ vitamin và khoáng chất từ bữa ăn hàng ngày, đặc biệt là các chất như vitamin D, canxi, và sắt. Vì vậy, cha mẹ nên bổ sung thêm các loại thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất như sữa, cá, rau xanh và trái cây.
Probiotics và prebiotics
Việc bổ sung probiotics và prebiotics có thể giúp duy trì sự cân bằng của hệ vi sinh đường ruột, cải thiện quá trình tiêu hóa và tăng cường hệ miễn dịch.
Omega-3 và DHA
Omega-3 và DHA là những chất béo không bão hòa rất quan trọng đối với sự phát triển của não bộ và hệ thần kinh của trẻ. Các thực phẩm như cá hồi, cá ngừ, hạt chia, và dầu cá là nguồn cung cấp omega-3 tốt cho trẻ.
3. Trẻ đạt chuẩn BMI nhưng thường xuyên bị bệnh, mẹ cần làm gì?
Có một số trường hợp trẻ đạt chuẩn BMI nhưng lại thường xuyên bị bệnh như cảm cúm, ho, sốt, hay các bệnh ngoài da. Điều này có thể khiến cha mẹ lo lắng dù con mình có cân nặng và chiều cao đạt chuẩn.
Kiểm tra sức đề kháng và hệ miễn dịch
Việc trẻ hay ốm có thể liên quan đến hệ miễn dịch yếu. Cha mẹ cần kiểm tra lại chế độ dinh dưỡng của trẻ, đảm bảo rằng trẻ được bổ sung đủ các loại vitamin và khoáng chất cần thiết để tăng cường hệ miễn dịch, đặc biệt là vitamin C, D và kẽm.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ
Nếu trẻ thường xuyên bị bệnh mà không rõ nguyên nhân, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và được bác sĩ tư vấn phương pháp điều trị kịp thời.
Xem xét lại chế độ sinh hoạt
Hãy kiểm tra lại thời gian nghỉ ngơi, giấc ngủ và thói quen vận động của trẻ. Trẻ cần có thời gian ngủ đủ và đều đặn, kết hợp với hoạt động thể chất hàng ngày để cải thiện sức khỏe tổng thể và hệ miễn dịch.
Tăng cường vệ sinh cá nhân và môi trường sống
Trẻ em thường mắc bệnh do tiếp xúc với vi khuẩn và virus từ môi trường xung quanh. Vì vậy, cha mẹ cần chú ý đến việc vệ sinh cá nhân cho trẻ như rửa tay sạch trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, và giữ vệ sinh môi trường sống như làm sạch đồ chơi, không gian sinh hoạt hàng ngày.
Trẻ có cân nặng và chiều cao đạt chuẩn là một dấu hiệu tích cực cho sự phát triển toàn diện của trẻ. Tuy nhiên, để duy trì sự phát triển khỏe mạnh này, cha mẹ cần chú trọng đến việc bổ sung dinh dưỡng, duy trì chế độ sinh hoạt lành mạnh và theo dõi sức khỏe tổng thể của trẻ. Nếu trẻ hay bị bệnh dù đạt chuẩn BMI, cần chú ý đến hệ miễn dịch và các yếu tố vệ sinh, sinh hoạt hàng ngày để đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho con.
Trẻ thiếu cân hay suy dinh dưỡng là vấn đề sức khỏe mà nhiều bậc cha mẹ lo lắng. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất và tinh thần của trẻ nếu không được phát hiện và giải quyết kịp thời. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những nguyên nhân khiến trẻ thiếu cân, các giải pháp cải thiện và liệu trẻ thiếu cân nhưng ăn uống khỏe mạnh, ít ốm vặt có phải là dấu hiệu đáng lo ngại?
1. Nguyên nhân khiến trẻ thiếu cân/suy dinh dưỡng
Thiếu dinh dưỡng từ bữa ăn
Một trong những nguyên nhân hàng đầu khiến trẻ bị suy dinh dưỡng là chế độ ăn không đủ dinh dưỡng. Trẻ không nhận đủ các nhóm chất thiết yếu như protein, chất béo, vitamin, khoáng chất sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển của cơ thể.
Bệnh lý tiêu hóa
Các vấn đề về hệ tiêu hóa như kém hấp thu dưỡng chất, tiêu chảy mãn tính, hay bệnh celiac (dị ứng gluten) có thể khiến trẻ không hấp thụ đủ dinh dưỡng từ thức ăn, dẫn đến tình trạng thiếu cân. Nếu trẻ thường xuyên mắc các vấn đề về tiêu hóa, cha mẹ cần đặc biệt lưu ý và nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để xác định nguyên nhân cụ thể.
Yếu tố di truyền
Di truyền cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định cân nặng và chiều cao của trẻ. Nếu cha mẹ có vóc dáng nhỏ bé hoặc cân nặng thấp, có thể con cũng sẽ kế thừa những đặc điểm này. Tuy nhiên, yếu tố di truyền không hoàn toàn quyết định việc trẻ có bị suy dinh dưỡng hay không, bởi môi trường sống và dinh dưỡng có thể giúp cải thiện tình trạng này.
Điều kiện kinh tế, môi trường sống
Trẻ em sống trong điều kiện môi trường không lành mạnh, thiếu vệ sinh, không có điều kiện tiếp cận nguồn thực phẩm an toàn và dinh dưỡng cũng dễ gặp phải tình trạng suy dinh dưỡng. Gia đình có hoàn cảnh kinh tế khó khăn, không đủ khả năng cung cấp bữa ăn đầy đủ chất dinh dưỡng, cũng là một trong những yếu tố gây suy dinh dưỡng ở trẻ nhỏ.
2. Giải pháp dành cho trẻ thiếu cân/suy dinh dưỡng
Khi phát hiện trẻ có dấu hiệu suy dinh dưỡng hoặc thiếu cân, cha mẹ cần hành động sớm để cải thiện tình trạng này như:
- Chăm sóc bé ngay từ trong bụng mẹ, mẹ cần duy trì một chế độ ăn hợp lý, đảm bảo đầy đủ dưỡng chất, không cần ăn cho hai người mà nên nghĩ cho hai người, chất lượng của bữa ăn là mấu chốt, đồng thời theo dõi quá trình tăng cân của mẹ và bé theo từng giai đoạn.
- Khuyến khích cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu và có thể kéo dài từ 18-24 tháng.
- Cho con ăn dặm đúng thời điểm, luyện tập thói quen ăn đúng giờ, trong quá tình ăn tập trung vào bữa ăn, tạo tinh thần thoải mái cho trẻ trong suốt bữa ăn.
- Chú ý đến chất lượng bữa ăn, nên tham khảo ý kiến bác sĩ/ chuyên gia dinh dưỡng về chế độ ăn hợp lý cho bé theo từng giai đoạn.
- Bổ sung men tiêu hóa tự nhiên cho trẻ từ sữa chua, sữa chua uống, sữa bổ sung men tiêu hóa,..
- Bố mẹ nên theo dõi tăng trưởng chiều cao và cân nặng của trẻ theo từng giai đoạn để nhận biết sớm các dấu hiệu thiếu cân, chậm cao, suy dinh dưỡng,.. nhằm có sự can thiệp kịp thời. Nếu trẻ có dấu hiệu suy dinh dưỡng cấp cần được điều trị ngay tại cơ sở y tế (Trong 2 năm đầu đời nên cân đo trẻ mỗi tháng, nếu con đứng cân một tháng trong 0-12 tháng, đứng cân 2 tháng trong năm trẻ 1- 2 tuổi là phải cho trẻ đi khám dinh dưỡng liền).
3. Trẻ thiếu cân nhưng ăn uống khỏe mạnh và ít ốm vặt có đáng lo lắng?
Nếu trẻ có cân nặng thấp hơn so với chuẩn nhưng vẫn phát triển về chiều cao, ăn uống đầy đủ và có sức đề kháng tốt, thường không có vấn đề gì đáng lo ngại. Trong trường hợp này, cha mẹ có thể tiếp tục theo dõi tình trạng sức khỏe của bé và cung cấp dinh dưỡng hợp lý mà không cần lo lắng quá mức.
Tuy nhiên, nếu trẻ có dấu hiệu mệt mỏi, biếng ăn, không phát triển chiều cao, hoặc gặp các vấn đề về tiêu hóa, thì cha mẹ nên đưa trẻ đi kiểm tra sức khỏe ngay. Trẻ thiếu cân kèm theo các dấu hiệu suy giảm sức khỏe có thể là do một số bệnh lý tiềm ẩn hoặc thiếu hụt dưỡng chất nghiêm trọng.
Thiếu cân hay suy dinh dưỡng là tình trạng phổ biến ở trẻ nhỏ, nhưng hoàn toàn có thể khắc phục được nếu cha mẹ phát hiện sớm và áp dụng các giải pháp dinh dưỡng, chăm sóc sức khỏe hợp lý. Việc duy trì một chế độ ăn uống đa dạng, cung cấp đủ dưỡng chất và theo dõi sức khỏe tổng thể của bé sẽ giúp bé phát triển toàn diện và khỏe mạnh.
Chỉ số BMI (Body Mass Index) là một công cụ hữu ích giúp cha mẹ theo dõi tình trạng dinh dưỡng và sức khỏe của con trẻ. Việc duy trì chỉ số BMI chuẩn không chỉ giúp bé phát triển khỏe mạnh mà còn giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến cân nặng.
1. Cách tính chỉ số BMI cho bé
BMI cho bé là chỉ số khối cơ thể được tính tương tự như người lớn, nhưng sẽ dựa trên tuổi của bé. Để tính chỉ số BMI cho bé, bạn cần tính theo công thức sau:
BMI = cân nặng (kg) / (chiều cao (m)x chiều cao (m))
Ví dụ, nếu bé nặng 30kg và cao 1.2m, chỉ số BMI của bé sẽ là:
BMI = 30 / (1.2)^2 = 30 / 1.44 = 20.83
Sau khi tính được BMI, bạn cần so sánh chỉ số này với bảng BMI chuẩn cho trẻ em theo từng độ tuổi để biết bé đang ở tình trạng cân nặng nào: thiếu cân, bình thường, thừa cân hay béo phì.
2. Bảng BMI chuẩn cho bé theo tuổi
Bảng BMI chuẩn cho bé không giống nhau cho tất cả độ tuổi. Dưới đây là bảng BMI theo tiêu chuẩn của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), giúp cha mẹ theo dõi sức khỏe con trẻ:
3. Ý nghĩa của các mức BMI ở trẻ
Sau khi đã tính và so sánh chỉ số BMI của bé với bảng chuẩn, bạn sẽ biết được bé đang ở tình trạng nào:
- BMI dưới chuẩn (thiếu cân): Bé có thể không được cung cấp đủ dưỡng chất cần thiết để phát triển khỏe mạnh. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao và khả năng miễn dịch của bé.
- BMI trong khoảng chuẩn: Bé có cân nặng phù hợp với chiều cao và độ tuổi, đây là tình trạng lý tưởng mà cha mẹ cần duy trì.
- BMI trên chuẩn (thừa cân): Đây là dấu hiệu cảnh báo bé đang có nguy cơ phát triển béo phì, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như tiểu đường, tim mạch khi bé trưởng thành.
- BMI béo phì: Khi BMI của bé vượt quá mức an toàn, bé có nguy cơ cao mắc nhiều bệnh lý liên quan đến thừa cân, như tiểu đường, cao huyết áp, và các vấn đề về xương khớp.
Nếu bé có chỉ số BMI dưới chuẩn hoặc trên chuẩn trong thời gian dài, mẹ nên đưa bé đi khám bác sĩ để được tư vấn chuyên sâu. Các chuyên gia sẽ hướng dẫn cụ thể, giúp bé có chế độ ăn uống và sinh hoạt phù hợp với thể trạng của mình.
4. Làm thế nào để duy trì chỉ số BMI lý tưởng cho bé?
Cân bằng chế độ dinh dưỡng
- Thực đơn đa dạng và cân đối: Cung cấp đủ các nhóm dưỡng chất từ tinh bột, protein, chất béo, vitamin và khoáng chất. Hạn chế đồ ăn nhanh, nước ngọt và các loại thực phẩm chứa nhiều đường, muối.
- Tăng cường rau củ và trái cây: Các loại thực phẩm này giàu chất xơ, giúp bé cảm thấy no lâu hơn và hạn chế việc ăn vặt không lành mạnh.
- Kiểm soát khẩu phần ăn: Mẹ cần chú ý không cho bé ăn quá nhiều hoặc quá ít. Khẩu phần ăn phù hợp sẽ giúp bé duy trì mức cân nặng ổn định và khỏe mạnh.
Khuyến khích hoạt động thể chất
- Thời gian vận động hàng ngày: Trẻ em cần ít nhất 60 phút vận động mỗi ngày để phát triển toàn diện về cả thể chất lẫn trí tuệ (như đạp xe, chạy nhảy, bơi lội).
- Giới hạn thời gian sử dụng thiết bị điện tử: Việc xem TV, chơi game hoặc sử dụng điện thoại quá nhiều có thể làm giảm hoạt động thể chất và tăng nguy cơ béo phì ở trẻ.
Kiểm soát thói quen sinh hoạt
- Giấc ngủ đầy đủ: Trẻ em cần ngủ đủ từ 9-12 giờ mỗi đêm. Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi năng lượng, hỗ trợ phát triển thể chất và trí tuệ.
- Giữ tinh thần thoải mái: Khi trẻ bị stress hoặc lo lắng, có thể dẫn đến tình trạng ăn quá nhiều hoặc mất cảm giác thèm ăn.
Chỉ số BMI chuẩn cho bé là công cụ hữu ích giúp cha mẹ theo dõi tình trạng dinh dưỡng và cân nặng của con. Tuy nhiên, mỗi bé có sự phát triển khác nhau, vì vậy cha mẹ cần linh hoạt trong việc áp dụng bảng BMI và luôn quan sát sức khỏe tổng thể của bé. Hãy tạo cho con một môi trường sống lành mạnh với chế độ dinh dưỡng hợp lý và các hoạt động thể chất thường xuyên để bé phát triển toàn diện và khỏe mạnh.
Cụ thể như sau:
------- ĐIỀU KIỆN ÁP DỤNG: 🔸 Khách hàng mua sản phẩm, bóc phần quai nhựa dưới nắp hộp (có dán tem), tích lũy để đổi quà tại các điểm bán hàng của Morinaga 🔸 Phần quai hợp lệ để đổi quà phải có đầy đủ cả tem khuyến mại và tem chính hãng 🔸 Màu sắc và kiểu dáng quà tặng được phân phối ngẫu nhiên tại các điểm bán 🔸 Số lượng quà tặng có hạn nên chương trình có thể kết thúc trước thời hạn 🔸Quà tặng có thể khác nhau giữa khu vực miền Bắc & miền Nam -------------------------------------------------------- Nếu có thắc mắc về thể lệ chương trình, vui lòng liên hệ theo thông tin bên dưới: - Hotline miền Nam: 0916 434 429 - Hotline miền Bắc: 08 3993 7117 - Trò chuyện trực tiếp với Morinaga: http://m.me/morinagavn - Group: MẸ VỮNG VÀNG MORINAGA - https://www.facebook.com/groups/morinagavn - Fanpage: https://www.facebook.com/morinagavn Rực rỡ mùa hè 2024 với rất nhiều quà tặng thú vị từ Morinaga, mẹ đã sẵn sàng rước quà cho bé yêu chưa?Trung bình, một cốc trà sữa trân châu cung cấp khoảng từ 350-500 calo. Không chỉ chứa nhiều năng lượng, đường, thức uống còn chứa một lượng caffeine nhất định. Vì thế, các mẹ bầu thường lo ngại cho sức khỏe thai kỳ nên đã từ bỏ thức uống yêu thích này khi mang thai.
Một tin vui cho mẹ là thực phẩm bổ sung Morinaga E-Okasan hương trà sữa có thể giúp mẹ giải quyết vấn đề này. Tập đoàn sữa hơn 100 năm tuổi của Nhật Bản - Morinaga vừa ra mắt thực phẩm bổ sung Morinaga E-okasan lon 800g dành cho phụ nữ mang thai và cho con bú với mong muốn các mẹ tận hưởng thức uống yêu thích mà vẫn vui khỏe suốt thai kỳ. Tập đoàn cũng từng ghi dấu ấn trên thị trường sữa bột với những dòng sản phẩm sữa mát thanh nhạt và phù hợp với thể trạng của trẻ em Việt Nam.Thực phẩm bổ sung Morinaga E-okasan hương trà sữa lon 800 ra mắt thị trường Việt Nam
Thỏa thích uống "trà sữa" không caffeine Một trong những vấn đề lo lắng nhất của mẹ bầu khi uống trà sữa trong thai kỳ chính là caffeine. Bởi nếu dung nạp lượng caffeine trên 200mg mỗi ngày sẽ tăng nguy cơ sinh non, sảy thai và nhịp tim bất thường ở trẻ. Morinaga E-okasan không chứa caffeine, nên mẹ bầu vẫn thoải mái sử dụng xuyên suốt cả thai kỳ, vừa thỏa mãn vị giác, không lo dư đường và tăng cân mất kiểm soát, vừa an toàn cho sự phát triển của em bé trong bụng bởi lượng đường trong Morinaga E-okasan nằm trong giới hạn cho phép. Từ đây, các mẹ bầu là "tín đồ" trà sữa sẽ không phải từ bỏ thức uống yêu thích của mình mà ngược lại còn có thể tận hưởng 2 ly mỗi ngày vừa thơm ngon, vừa bổ dưỡng cho cả mẹ và con.Thỏa sức uống "trà sữa" Morinaga E-okasan cho một thai kỳ khỏe mạnh
Bổ sung đường lactulose tốt cho hệ tiêu hóa Một ly trà sữa trân châu đường đen 500ml chứa khoảng 20.5 thìa đường tương đương 102.5g đường. Con số này nhiều gấp 3 lần nước ngọt có gas và bằng 3 bát cơm đầy. Đối với một người bình thường, việc tiêu thụ lượng đường trên cũng gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe, tình trạng này sẽ tác động nhiều hơn đối với phụ nữ mang thai. Việc tiêu thụ quá nhiều đường có thể làm gia tăng các triệu chứng ốm nghén, thiếu hụt dinh dưỡng và đặc biệt là tăng cân quá mức. Đây chính là nguyên nhân dẫn đến nhiều vấn đề nguy hiểm cho sức khỏe mẹ bầu như tình trạng đái tháo đường thai kỳ… Trong khi đó, với thực phẩm bổ sung Morinaga E-okasan, mẹ bầu chỉ nạp khoảng 88mg đường lactulose mỗi ly. Đặc biệt, đường lactulose khi đi vào cơ thể sẽ hỗ trợ hấp thụ sắt & canxi tốt hơn, đồng thời, cũng giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơn, hỗ trợ phòng ngừa rối loạn tiêu hóa và táo bón ở phụ nữ mang thai. Số calo mỗi lần uống chỉ tương đương 1 hũ sữa chua Hy Lạp ít béo Tăng cân quá nhiều trong thai kỳ không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ mà còn tăng nguy cơ béo phì ở trẻ khi chào đời. Với mỗi ly Morinaga E-okasan, mẹ chỉ nạp vào cơ thể khoảng 80 calo tương đương mức năng lượng của 1 hũ sữa chua Hy Lạp ít béo. Duy trì hàm lượng calo thấp nhưng sản phẩm vẫn cung đầy đủ Axit Folic, Canxi, Sắt, Protein, 15 loại vitamin và khoáng chất, sản phẩm giúp mẹ duy trì một thai kỳ khỏe mạnh mà vẫn thỏa mãn sở thích của mình.Lượng dưỡng chất đa dạng có trong thực phẩm bổ sung Morinaga E-okasan
Tìm hiểu thêm về thực phẩm bổ sung Morinaga E-okasan tại: https://morinagalemay.com.vn/sua-cho-me/ *Tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi sử dụng.Mẹ bầu hiện đại tự tin với kiến thức chăm sóc thai kỳ
Khoảng 85% phụ nữ mang thai sẽ xuất hiện triệu chứng ốm nghén khó chịu từ tuần thứ 9 đến tuần thứ 14 của thai kỳ hoặc muộn hơn. Sự tăng tiết estrogen khiến khứu giác của phụ nữ trở nên nhạy cảm gấp nhiều lần so với bình thường, khiến chị em cảm thấy khó chịu với một số mùi nhất định, đồng thời cũng gây ra triệu chứng nôn hoặc buồn nôn. Nhiều chị em có tâm lý sợ uống sữa bầu vì định kiến cho rằng những sản phẩm bổ sung dinh dưỡng trong thời kỳ thai nghén sẽ có mùi vị khó uống, cảm giác ngọt và béo ngậy nặng nề, đồng thời gây tăng cân không kiểm soát cho mẹ. Xóa tan định kiến đó, thực phẩm bổ sung Morinaga E-okasan hương trà sữa sở hữu công thức dinh dưỡng độc đáo với hương vị trà sữa thanh nhẹ dễ uống nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ dưỡng chất cho phụ nữ mang thai.Thực phẩm bổ sung Morinaga E-okasan hương trà sữa lon 800g mới đã có mặt tại thị trường Việt Nam
Đây sẽ là tin vui cho chị em phụ nữ trẻ là “tín đồ” trà sữa, nay đã có thể duy trì món uống với hương vị yêu thích này ngay cả trong thai kỳ. Morinaga E-okasan hoàn toàn không chứa caffeine, nên mẹ bầu vẫn có thể có thể thoải mái sử dụng xuyên suốt cả thai kỳ vừa thỏa mãn vị giác, không lo dư đường và tăng cân mất kiểm soát, vừa an toàn cho sự phát triển của em bé trong bụng. Đồng thời, Morinaga E-okasan bổ sung dưỡng chất đầy đủ cho mẹ và thai nhi nhưng vẫn đảm bảo mức năng lượng thấp, chỉ 82kcal cho 1 ly (tương ứng 22g). Sản phẩm cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng quan trọng hỗ trợ sự phát triển toàn diện của bé ngay từ khi còn giai đoạn bào thai như Axit Folic, Canxi, Sắt, Protein, 15 loại vitamin & khoáng chất,…giúp các mẹ bầu yên tâm khi có thể dưỡng thai khoa học và giữ gìn vóc dáng.Thực phẩm bổ sung Morinaga E-okasan cung cấp đầy đủ những dưỡng chất quan trọng cho mẹ và thai nhi
Uống 2 ly thực phẩm bổ sung Morinaga E-okasan mỗi ngày để cân bằng dinh dưỡng tối ưu cho mẹ và thai nhi trong suốt thai kỳ. Sau khi sinh, duy trì 1 ly mỗi ngày trong thời gian cho con bú sẽ giúp mẹ cung cấp dưỡng chất cho cơ thể vừa đẩy nhanh quá trình hồi phục cơ thể vừa giúp sữa mẹ dồi dào và đủ dưỡng chất hơn. Một điểm vô cùng tiện dụng của Morinaga E-okasan giữa thời đại bận rộn như hiện tại, mẹ bầu có thể pha cùng nước nóng hoặc nước lạnh đều cho ra thành phẩm là một ly sữa thơm ngon và dinh dưỡng.Tỉ lệ khuyến nghị dùng thực phẩm bổ sung Morinaga E-okasan trong bữa ăn hằng ngày
Tìm hiểu thêm về thực phẩm bổ sung Morinaga E-okasan tại: https://morinagalemay.com.vn/sua-cho-me/Bà Lê Vân Mây, Tổng giám đốc Công ty Cổ phần Morinaga Lê Mây Việt Nam và ông Yohichi Ohnuki - Tổng giám đốc Tập đoàn Morinaga Milk Industry (Nhật Bản) trong buổi công bố thành lập và ra mắt Công ty Cổ phần Morinaga Lê Mây Việt Nam
Tập đoàn Morinaga Milk Industry (Nhật Bản) được thành lập năm 1917, là tập đoàn chuyên sản xuất, kinh doanh sữa và các sản phẩm từ sữa hàng đầu Nhật Bản. Trải qua chặng đường dài phát triển, Morinaga đã trở thành một trong hai thương hiệu sữa lớn nhất Nhật Bản và là một trong mười thương hiệu sữa hàng đầu thế giới. Hơn một thập kỷ hợp tác bền chặt với nhau để mang đến cho trẻ em Việt Nam nguồn dưỡng chất đủ đầy cho sự phát triển toàn diện, Lê Mây và Morinaga đã đi đến quyết định tiến thêm một bước trong mối quan hệ hợp tác giữa hai bên bằng việc thành lập công ty liên doanh – Công ty Cổ phần Morinaga Lê Mây Việt Nam. Morinaga Lê Mây Việt Nam sẽ tiếp tục chia sẻ định hướng, tầm nhìn và kế hoạch phát triển của thương hiệu Morinaga tại Việt Nam trong những năm sắp tới.Lactoferrin bảo vệ trẻ sơ sinh như thế nào?
Lactoferrin là một loại protein có trong sữa của hầu hết các loài động vật có vú, đặc biệt là sữa mẹ. Khi tiến hành nghiên cứu về những dưỡng chất tuyệt vời có trong sữa mẹ, các nhà khoa học đã bắt đầu chú ý đến thành phần đặc biệt quan trọng này. Kháng thể được tìm thấy với hàm lượng rất cao trong sữa non (sữa mẹ tiết ra trong khoảng 5 ngày sau khi sinh) với tác dụng chính là bảo vệ trẻ sơ sinh khỏi các mầm bệnh từ môi trường bên ngoài. Nói cách khác, Lactoferrin chính là tấm khiên bảo vệ hệ miễn dịch bẩm sinh mà bé nhận được trực tiếp qua chính nguồn sữa của mẹ mình. Xem thêm: Lactoferrin – Những điều mẹ cần biết đối với sức khỏe của bé Lactoferrin được cho là có vai trò quan trọng đối với sức khỏe của trẻ sơ sinh vì nó có rất nhiều trong sữa non mà trẻ sơ sinh tiêu thụ. Trong sữa non của mẹ chứa đến 600mg Lactoferrin trên 100ml sữa, tương đương một nửa viên đường được hòa tan trong 1 ly nước (*). Ở sữa trưởng thành (sữa mẹ từ 3 tuần sau khi sinh), nồng độ Lactoferrin đo được giảm xuống còn khoảng 1/3. Mặc dù sữa bò cũng chứa Lactoferrin nhưng nồng độ chỉ bằng khoảng 1/10 so với sữa mẹ. Các nhà khoa học cho rằng Lactoferrin là một protein chỉ có duy nhất ở các loài động vật có vú, mà loài người được coi là loài tiến hóa nhất nên chỉ số Lactoferrin của loài người là cao nhất so với các động vật khác. Lactoferrin lần đầu tiên được phát hiện có trong sữa mẹ vào năm 1939. Các nhà nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng dưỡng chất này có khả năng liên kết với sắt rất mạnh, và đó chính là xuất phát điểm của cái tên “Lactoferrin”; ra đời từ sự kết hợp giữa cụm “lacto” (một loại protein trọng lượng phân tử lớn) và “ferrin” (sắt). Một trong những đặc tính này có tạo ra chức năng ngăn chặn sự phát triển của các vi sinh vật gây hại cho bé. Màu đỏ đặc trưng của lactoferrin cũng là do sắt liên kết. (*) 1 ly nước 200ml và 1 viên đường là 3gSức mạnh của Lactoferrin trong việc bảo vệ trẻ
Bên cạnh sữa mẹ, Lactoferrin còn được tìm thấy qua dịch tiết từ mũi, nước bọt, chất nhầy, nước mắt. Nói cách khác, nó đóng một vai trò rất quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể của con người ở mọi lứa tuổi khỏi các mầm bệnh. Vai trò của Lactoferrin trong việc bảo vệ sức khỏe của trẻ cụ thể như sau:1. Tăng cường sức miễn dịch
Vi khuẩn gây ngộ độc thực phẩm bám vào tế bào ruột của người và nhân rộng lên, cản trở chức năng họa động của tế bào đường ruột; gây ra các triệu chứng như tiêu chảy, đau bụng và nôn mửa. Dùng Lactoferrin sẽ làm tăng chất miễn dịch IgA (immunoglobulin A), bảo vệ cơ thể. Điều này được kỳ vọng sẽ có hiệu quả trong việc ngăn chặn vi khuẩn bám vào tế bào ruột. Kết quả kiểm chứng cho thấy trẻ sơ sinh được nuôi bằng sữa bổ sung Lactoferrin có nồng độ IgA trong phân cao hơn một chút và xu hướng tỷ lệ vi khuẩn Coliform trong phân giảm đi.2. Xây dựng cơ chế phòng vệ miễn dịch
Virus và vi khuẩn trong quá trình xâm nhập vào tế bào ruột sẽ gây ra các triệu chứng khác nhau như tiêu chảy và nôn mửa. Lactoferrin sẽ phá vỡ các protein gắn với vi khuẩn gây ngộ độc thực phẩm và đã được xác nhận trong ống nghiệm là có hiệu quả trong việc ngăn chặn virus và vi khuẩn bám vào tế bào. Các nhà nghiên cứu cũng đã xác nhận trong ống nghiệm rằng Lactoferrin có tác dụng kháng khuẩn, Lactoferrin bám vào vi khuẩn E. coli và ức chế sự phát triển của vi khuẩn.3. Ức chế các triệu chứng tiêu hóa cấp tính
Nghiên cứu cho thấy dùng một lượng Lactoferrin (200 mg hoặc 600 mg/ngày) trong thời kỳ mùa đông sẽ giúp giảm tỷ lệ người bệnh mắc các triệu chứng tiêu hóa cấp tính. Ngoài ra, thời gian tiêu chảy ở những người bị bệnh cũng được rút ngắn ở nhóm dùng Lactoferrin.4. Giảm các triệu chứng đau dạ dày
Nhiều báo cáo cũng cho thấy những người thường xuyên tiêu thụ các sản phẩm có chứa Lactoferrin (100mg/ngày) có tỷ lệ mắc bệnh viêm dạ dày và viêm ruột do Norovirus thấp hơn trong mùa đông.5. Các chức năng khác
Cải thiện tình trạng thiếu máu
Lactoferrin có tác dụng điều hòa hấp thu sắt. Điều này có thể được sử dụng để cải thiện tình trạng thiếu máu.Cải thiện tình trạng da
Nhiều báo cáo cũng cho thấy việc uống Lactoferrin giúp cải thiện các triệu chứng mụn trứng cá và duy trì độ ẩm cho da. Lactoferrin còn được gọi là “protein đa chức năng”. Khi Lactoferrin đi vào trong dạ dày sẽ sản sinh ra một peptide có tên “Lactoferricin®” với hoạt tính kháng khuẩn mạnh hơn so với mẫu ban đầu trong ống nghiệm. Ngoài ra, một số Lactoferrin không được tiêu hóa ở ruột sẽ tạo thành hỗn hợp với peptide tác động lên các tế bào miễn dịch trong ruột. Nói cách khác, hỗn hợp này bảo vệ cơ thể chúng ta thông qua tác dụng hiệp lực ức chế mầm bệnh trong dạ dày và ruột, đồng thời kích hoạt các tế bào miễn dịch bên trong ruột phát triển.Tương lai của Lactoferrin đã được tạo ra bởi tập đoàn Morinaga Milk
Lịch sử nghiên cứu ở Nhật Bản bắt đầu từ những năm 1960, tiên phong bởi Morinaga Milk- công ty sản xuất sữa bột dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Chúng tôi nhận thấy rằng trẻ bú sữa mẹ ít bị bệnh hơn các trẻ khác; và trong khi tìm kiếm nguyên nhân, chúng tôi đã phát hiện ra Lactoferrin và bắt đầu nghiên cứu về đặc tính kỳ diệu của nó, qua hàng loạt các thí nghiệm kiểm tra hoạt động điều tiết hệ sinh thái đường ruột với các loại sữa có chứa Lactoferrin. Và vào cột mốc năm 1986, Morinaga Milk trở thành công ty đầu tiên trên thế giới tung ra thị trường sản phẩm sữa bột có chứa Lactoferrin. Các nhà khoa học vẫn tiếp tục nghiên cứu và đưa Morinaga Milk trở thành nhà sản xuất với nhiều bài báo cáo được xuất bản về Lactoferrin nhiều nhất trên thế giới. Hơn nữa, Morinaga Milk không chỉ dừng lại ở việc nghiên cứu và phát triển Lactoferrin mà chúng tôi còn là nhà sản xuất hàng đầu luôn dẫn đầu toàn bộ quá trình từ sản xuất đến thương mại hóa Lactoferrin. Năm 1989, công ty con MILEI GmbH ở Đức của Morinaga Milk bắt đầu sản xuất Lactoferrin quy mô lớn. Khối lượng sản xuất hiện cao nhất thế giới.* Độ an toàn của sản phẩm được đánh giá cao và đã được GRAS(*) phê duyệt ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác nhau, chấp nhận cho Lactoferrin được thêm vào sữa bột dành cho trẻ sơ sinh. Qua hơn nửa thế kỷ nghiên cứu và ứng dụng, ngoài vai trò ban đầu là bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh truyền nhiễm, người ta còn phát hiện ra Lactoferrin còn có nhiều vai trò khác như cải thiện bệnh thiếu máu và các tình trạng về da. Nói cách khác, Lactoferrin không chỉ có tác dụng đối với trẻ sơ sinh mà còn cả người lớn và người già. Các công dụng của Lactoferrin ngày càng được kỳ vọng và được chú trong tương lai. (*) Thường được công nhận là an toànKết luận
Sức mạnh diệu kỳ từ Lactoferrin, nguồn cảm hứng từ sữa mẹ là một dưỡng chất quan trọng, đóng vai trò then chốt trong việc củng cố hệ miễn dịch, bảo vệ sức khỏe của trẻ nhỏ. Để tìm hiểu thêm về dinh dưỡng miễn dịch và cách giúp bé phát triển khỏe mạnh, các mẹ có thể truy cập website của Morinaga mỗi ngày để biết thêm nhiều thông tin hữu ích. Sữa Morinaga của Nhật Bản là một trong những dòng sữa tăng đề kháng cho bé hiệu quả mà mẹ có thể tham khảo. Trong hơn 12 năm có mặt tại thị trường Việt Nam, Morinaga được rất nhiều mẹ bỉm sữa tin tưởng lựa chọn để tăng đề kháng cho bé vì đáp ứng đủ các tiêu chí trên và sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:- Morinaga loại sữa đầu tiên trên thế giới được nghiên cứu bổ sung thêm Lactoferrin – kháng thể “vàng” giúp tăng cường đề kháng cho trẻ.
- Bên cạnh Lactoferrin, sữa Morinaga còn chứa rất nhiều thành phần tăng cường miễn dịch khác (Sắt, Kẽm, vitamin C,…) và cung cấp đầy đủ các nhóm dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của trẻ.
- Morinaga nằm trong top đầu các loại sữa tăng cường tiêu hóa cho trẻ. Bởi vì, trong sữa được bổ sung thêm vitamin nhóm B, tiền lợi khuẩn Bifidus giúp trẻ ăn ngon, tiêu hóa khỏe. Đặc biệt, Morinaga bổ sung trực tiếp hơn 2.8 tỷ lợi khuẩn BB536 giúp cải thiện môi trường đường ruột, tăng cường tiêu hóa hấp thu, ngăn ngừa táo bón, tiêu chảy,…